Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên do Nguyễn Văn Túc thành lập vào ngày 18/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ttc Hung Yen Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô số CN2-7, Khu công nghiệp Minh Quang, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901093881

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Túc

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901093881

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ttc Hưng Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
8 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
9 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
10 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
11 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
14 16102 Bảo quản gỗ N
15 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
16 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
17 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
20 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
24 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 18200 Sao chép bản ghi các loại N
29 19100 Sản xuất than cốc N
30 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
31 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
32 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
35 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
37 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
38 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
39 20222 Sản xuất mực in N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
42 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
43 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
44 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
45 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
46 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
49 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
61 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
62 29100 Sản xuất xe có động cơ N
63 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
64 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
65 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
66 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
67 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
68 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
69 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
70 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
71 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
72 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
91 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
181 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
182 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
183 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
184 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
185 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
186 51100 Vận tải hành khách hàng không N
187 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
188 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
189 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
190 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
191 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
192 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
193 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
194 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
195 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55101 Khách sạn N
197 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
200 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
201 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
202 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
203 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
204 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
205 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
206 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
207 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
208 75000 Hoạt động thú y N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77101 Cho thuê ôtô N
211 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
212 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
213 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
214 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
215 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
216 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
217 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
218 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
219 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
220 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
221 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
222 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800553220

xã Thạnh Mỹ - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801157905

Người đại diện: Phạm Ngọc Sáng

Số nhà 129B đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696656

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thanh

km5, đường 23/10, Vĩnh Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500343113

105D Thôn Long Tâm - Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897107

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Thoan

Nhà ô Thoan, B4/2,khu TT trạm mắt NA,khối Tân Tiến,Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800553245

ấp Phụng Qưới A, TT Thạnh An - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158031

Người đại diện: Mai Xuân Nho

Số 279 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500343674

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nghĩa

Số 42 đường Hùng Vương - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200696938

Người đại diện: Mai Thị Hồng Hạnh

679 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900897114

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Nhà bà Nguyễn Thị Vân, xóm 9, xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết