Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát do Nguyễn Mạnh Cường thành lập vào ngày 25/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Cuong Phat Production & Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901094469

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901094469

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx & Tm An Cường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
26 46411 Bán buôn vải N
27 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
28 46413 Bán buôn hàng may mặc N
29 46414 Bán buôn giày dép N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
44 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
45 46612 Bán buôn dầu thô N
46 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
47 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
63 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
64 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
65 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
66 46694 Bán buôn cao su N
67 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
68 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
69 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
70 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
75 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
93 50111 Vận tải hành khách ven biển N
94 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
97 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77101 Cho thuê ôtô N
121 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
124 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
127 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
128 79110 Đại lý du lịch N
129 79120 Điều hành tua du lịch N
130 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
131 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
132 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
133 80300 Dịch vụ điều tra N
134 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
135 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
136 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
137 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
138 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603132040

Người đại diện: Nguyễn Thành Thật

Tổ 1, ấp 1 - Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274272

Người đại diện: Đỗ Thị Hương Giang

Phòng 706B, tầng 7, tòa nhà TD Business Center, lô 20A đường - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200779260

Người đại diện: Phạm Thị Cẩm Tú

17 Phong Châu - Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100162260

ấp Hội Xuân - Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132097

Người đại diện: Lê Hoài Dũng

Số 446/69/25, đường Hoàng Bá Bích, KP 5A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274265

Người đại diện: Đặng Thị Vân

Số 176A Quang Trung - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100160626

khóm 3 Thị trấn Tầm vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200779246

Người đại diện: Đặng Khánh Duy

12 Lê Quý Đôn - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132107

Người đại diện: Nguyễn Duy Khương

Thôn 4, ấp Trà Cổ - Xã Bình Minh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274346

Người đại diện: Ngô Thị Tuyết

Thôn Hà nhuận - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200779285

Người đại diện: Lê Văn Khoa

Tổ dân phố Phú Trung - Phường Cam Phú - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151999-001

8/18 quốc lộ 1A Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết