Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín do Hoàng Anh Dũng thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Tin Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đạo Khê, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901095039

Người ĐDPL: Hoàng Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901095039

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Trung Tín

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
53 55101 Khách sạn N
54 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
57 5590 Cơ sở lưu trú khác N
58 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
59 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
60 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801239523

Thôn Tân Lợi - Xã Đông Tân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702255773

Người đại diện: Lê Hữu Thủy

Số 415/3, khu phố Thạnh Bình - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108543-017

Người đại diện: Nguyễn Đức Khoa

162D, đường 3/2 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500456942

24/6 Bình Giã, phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901015830

Xã Diễn Quảng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239499

Xã Đông Minh - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702251803-001

Người đại diện: Phan Thị Chuyên

Số 83, ấp Bình An - Xã An Bình - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800611472

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tín

ấp Vĩnh Qui, xã Vĩnh Trinh - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500456928

Người đại diện: Hoàng Thanh Minh

Số 83 Lê Hồng Phong - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901016129

Xã Diễn Liên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239481

Khu phố 4, Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702255653

Người đại diện: Cao Văn Dũng

Số 442, Đại lộ Bình Dương, Tổ 13, Khu phố 1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết