Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiện Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiện Tâm do Lương Văn Hiện thành lập vào ngày 23/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiện Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiện Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hien Tam Trade And Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tử Dương, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901095550

Người ĐDPL: Lương Văn Hiện

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901095550

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiện Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
15 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
16 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
17 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10611 Xay xát N
21 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
23 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
24 10720 Sản xuất đường N
25 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
26 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
27 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
28 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
29 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
31 11020 Sản xuất rượu vang N
32 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
35 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
49 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
50 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
51 29100 Sản xuất xe có động cơ N
52 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
53 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
54 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
55 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
56 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
57 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
58 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
59 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
60 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
61 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
71 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
72 35302 Sản xuất nước đá N
73 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
76 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
77 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
92 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
93 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
115 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
116 46612 Bán buôn dầu thô N
117 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
118 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 46621 Bán buôn quặng kim loại N
121 46622 Bán buôn sắt, thép N
122 46623 Bán buôn kim loại khác N
123 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
134 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
135 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
136 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
137 46694 Bán buôn cao su N
138 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
139 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
140 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
141 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
146 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
193 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
194 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
195 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
196 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312802231

Người đại diện: Võ Ngọc Ngân

Số 1521 Huỳnh Tấn Phát - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313591255

Người đại diện: Thiên Sanh Trọng

65/79/2A Tân Sơn - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105875697-001

Người đại diện: Lê Văn Quỳnh

Số 21, ngõ 282, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313497929

Người đại diện: Lâm Thị Tiền

95/48 Đinh Tiên Hoàng - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313382526

Người đại diện: Huỳnh Thị Diễm

Số 363/38/33/3 đường Đất Mới, Khu phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312802217

Người đại diện: Huỳnh Anh Tuấn

456 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313591424

Người đại diện: Nguyễn Lâm Ngân

3E/3 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106485026

Người đại diện: Nguyễn Thế Hiếu

Nhà số 1B, ngõ 198, phố Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313498143

Người đại diện: Hà Thị Hạnh

91/14 Đinh Tiên Hoàng - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310660341-003

Người đại diện: Lê Phước Minh Trí

127 Nguyễn Thị Tú - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312805296

Người đại diện: Nguyễn Hữu Châu

77/6 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313591304

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Linh

84/74 Nguyễn Thanh Tuyền - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết