Công Ty TNHH Cây Xanh Huyền Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Xanh Huyền Anh do Nguyễn Văn Tuyến thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Xanh Huyền Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Huyền Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huyen Anh Green Trees Company Limited

Địa chỉ: Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901095991

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901095991


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Huyền Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 3812 Thu gom rác thải độc hại N
42 38121 Thu gom rác thải y tế N
43 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
44 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
50 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4541 Bán mô tô, xe máy N
58 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
59 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
60 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
115 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
116 46612 Bán buôn dầu thô N
117 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
118 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 46621 Bán buôn quặng kim loại N
121 46622 Bán buôn sắt, thép N
122 46623 Bán buôn kim loại khác N
123 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
134 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
135 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
136 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
137 46694 Bán buôn cao su N
138 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
139 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
140 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
141 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
159 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
160 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
161 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
162 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
171 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
172 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
173 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
174 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
175 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
176 51100 Vận tải hành khách hàng không N
177 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
178 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
179 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
180 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
181 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
182 5224 Bốc xếp hàng hóa N
183 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
184 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
185 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
186 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
187 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
188 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55101 Khách sạn N
190 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
193 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
194 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
195 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
196 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
197 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
198 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
199 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
200 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
201 58110 Xuất bản sách N
202 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
203 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
204 58190 Hoạt động xuất bản khác N
205 58200 Xuất bản phần mềm N
206 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
207 71101 Hoạt động kiến trúc N
208 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
209 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
210 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
211 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
212 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
213 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
214 73100 Quảng cáo N
215 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
216 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
217 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313993067

Người đại diện: Nguyễn Thị Thìn

994a/82 Đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313400084

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

261/12/7 Đường Đình Phong Phú, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107494376

Người đại diện: Vũ Mạnh Tiến

Vị trí 16, BT 10, Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312725058

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

24 lô C2 đường số 2, Khu Dân cư Bến Lức - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107400480

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số 22 ngách 25 ngõ Thông Phong - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313994455

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liên

Số 38 Đường số 5 - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107601885

Người đại diện: Trịnh Ngọc Thiếu

Số 2, Nhà B1, Khu tập thể ĐH sư phạm Hà Nội - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313403631

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

138/18 Man Thiện, Khu phố 5 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312723477

Người đại diện: Văn Hồng Thị Lệ

154/148/5 âu Dương Lân - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107493196

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

Số nhà 29, ngõ 91, tổ 14 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107601645

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Tầng 3, tòa nhà Vimeco, Lô E9, đường Phạm Hùng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107396724

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số 498 đường Xã Đàn - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết