Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Groos Green Homes

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Groos Green Homes do Mạc Tư Khoa thành lập vào ngày 15/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Groos Green Homes.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Groos Green Homes mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Groos Green Homes Investment Corporation

Địa chỉ: Số 89 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901096882

Người ĐDPL: Mạc Tư Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901096882

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Groos Green Homes

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
52 46632 Bán buôn xi măng N
53 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
54 46634 Bán buôn kính xây dựng N
55 46635 Bán buôn sơn, vécni N
56 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
57 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
58 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
61 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
101 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 71101 Hoạt động kiến trúc N
106 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
107 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
108 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
109 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
111 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
112 73100 Quảng cáo N
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106886388

Người đại diện: Nguyễn Minh Huấn

Số 128, Tổ 4, Đường Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101324843

Người đại diện: Đặng Văn Cải

Số 32 khối 3A thị trấn Đông Anh - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105225709

Người đại diện: Ngô Duy Trọng

Xóm 8B - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312189618-011

Người đại diện: Trần Thị Thanh Kiều

302 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309366264

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tuấn

247/1 Lạc Long Quân - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314390304

Người đại diện: Kym Byung Mok

Phòng 1508, Tầng 15, Tòa nhà VincomCenter, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101555779-001

Người đại diện: Peng, Yu -Jen

Số 26, Ngõ 126 Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105230561

Người đại diện: Đỗ Phương Loan

Số 10, ngã tư bê tông Chèm, đường Thụy Phương, Xóm 7 - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101325276

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Thôn Đìa, xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312363270

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

346 Nhật Tảo - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309366088

Người đại diện: Trương Thị Kim Liên

38 Dương Đình Nghệ - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314362032

Người đại diện: Khương Hải Anh

178-180-182 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết