Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Địa Ốc Nguyễn Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Địa Ốc Nguyễn Gia do Nguyễn Mạnh Lân thành lập vào ngày 19/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Địa Ốc Nguyễn Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Địa Ốc Nguyễn Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Gia Real Estate Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 130 Marina, Khu đô thị Thương mại và Du lịch Văn Giang, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901097283

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Lân

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901097283

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Địa Ốc Nguyễn Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
58 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
63 12001 Sản xuất thuốc lá N
64 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
65 13110 Sản xuất sợi N
66 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
67 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
68 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
69 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
70 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
71 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
72 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
73 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
74 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
75 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
76 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
77 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
78 15200 Sản xuất giày dép N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
84 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
85 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 19100 Sản xuất than cốc N
91 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
92 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
93 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
94 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
96 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
97 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
98 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
99 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
100 20222 Sản xuất mực in N
101 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
103 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
104 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
105 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
106 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
107 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
108 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
109 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
110 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
111 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
112 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
113 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
114 23941 Sản xuất xi măng N
115 23942 Sản xuất vôi N
116 23943 Sản xuất thạch cao N
117 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
118 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
119 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
120 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
121 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
122 24310 Đúc sắt thép N
123 24320 Đúc kim loại màu N
124 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
125 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
126 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
127 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
128 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
129 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
130 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
131 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
132 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
133 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
134 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
135 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
136 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
137 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
138 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
139 26520 Sản xuất đồng hồ N
140 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
141 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
142 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
143 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
144 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
145 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
146 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
147 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
148 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
149 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
150 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
151 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
152 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
153 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
154 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
155 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
156 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
157 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
158 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
159 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
160 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
161 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
162 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
163 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
164 28230 Sản xuất máy luyện kim N
165 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
166 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
167 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
168 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
169 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
170 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
171 29100 Sản xuất xe có động cơ N
172 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
173 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
174 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
175 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
176 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
177 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
178 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
179 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
180 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
181 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
182 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
183 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
184 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
185 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
186 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
187 32200 Sản xuất nhạc cụ N
188 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
189 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
190 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
191 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
192 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
193 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
194 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
195 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
196 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
197 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
198 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
199 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
200 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
201 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
202 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
203 35302 Sản xuất nước đá N
204 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
205 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
206 37001 Thoát nước N
207 37002 Xử lý nước thải N
208 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
209 3812 Thu gom rác thải độc hại N
210 38121 Thu gom rác thải y tế N
211 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
212 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
213 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
214 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
215 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
216 3830 Tái chế phế liệu N
217 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
218 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
219 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
220 41000 Xây dựng nhà các loại N
221 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
222 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
223 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
224 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
225 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
226 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
227 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
228 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
229 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
230 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
231 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
232 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
233 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
234 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
235 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
236 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
237 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
238 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
239 4541 Bán mô tô, xe máy N
240 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
241 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
242 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
243 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
244 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
245 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
246 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
247 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
248 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
249 46101 Đại lý N
250 46102 Môi giới N
251 46103 Đấu giá N
252 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
253 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
254 46202 Bán buôn hoa và cây N
255 46203 Bán buôn động vật sống N
256 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
257 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
258 46310 Bán buôn gạo N
259 4632 Bán buôn thực phẩm N
260 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
261 46322 Bán buôn thủy sản N
262 46323 Bán buôn rau, quả N
263 46324 Bán buôn cà phê N
264 46325 Bán buôn chè N
265 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
266 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
267 4633 Bán buôn đồ uống N
268 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
269 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
270 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
271 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
272 46411 Bán buôn vải N
273 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
274 46413 Bán buôn hàng may mặc N
275 46414 Bán buôn giày dép N
276 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
277 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
278 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
279 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
280 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
281 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
282 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
283 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
284 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
285 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
286 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
287 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
288 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
289 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
290 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
291 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
292 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
293 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
294 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
295 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
296 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
297 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
298 46612 Bán buôn dầu thô N
299 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
300 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
301 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
302 46621 Bán buôn quặng kim loại N
303 46622 Bán buôn sắt, thép N
304 46623 Bán buôn kim loại khác N
305 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
306 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
307 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
308 46632 Bán buôn xi măng N
309 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
310 46634 Bán buôn kính xây dựng N
311 46635 Bán buôn sơn, vécni N
312 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
313 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
314 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
315 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
316 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
317 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
318 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
319 46694 Bán buôn cao su N
320 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
321 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
322 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
323 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
324 46900 Bán buôn tổng hợp N
325 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
326 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
327 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
328 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
329 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
357 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
358 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
359 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
360 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
361 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
362 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
363 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
364 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
365 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
366 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
367 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
368 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
369 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
370 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
371 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
372 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
373 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
374 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
375 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
376 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
377 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
378 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
379 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
380 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
381 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
382 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
383 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
384 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
385 49400 Vận tải đường ống N
386 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
387 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
388 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
389 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
390 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
391 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
392 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
393 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
394 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
395 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
396 5224 Bốc xếp hàng hóa N
397 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
398 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
399 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
400 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
401 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
402 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
403 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
404 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
405 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
406 53100 Bưu chính N
407 53200 Chuyển phát N
408 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
409 55101 Khách sạn N
410 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
411 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
412 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
413 5590 Cơ sở lưu trú khác N
414 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
415 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
416 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
417 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
418 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
419 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
420 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
421 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
422 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
423 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
424 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
425 58110 Xuất bản sách N
426 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
427 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
428 58190 Hoạt động xuất bản khác N
429 58200 Xuất bản phần mềm N
430 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
431 71101 Hoạt động kiến trúc N
432 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
433 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
434 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
435 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
436 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
437 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
438 73100 Quảng cáo N
439 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
440 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
441 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
442 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
443 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
444 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
445 75000 Hoạt động thú y N
446 7710 Cho thuê xe có động cơ N
447 77101 Cho thuê ôtô N
448 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
449 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
450 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
451 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
452 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
453 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
454 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
455 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
456 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
457 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
458 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
459 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100686209-085

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

21 Hai Bà Trưng - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415762-001

Số 39 Đường Bảo Định, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274177

Người đại diện: Bùi Văn Trình

Số 64 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102095610-001

Người đại diện: Phan Thế Dũng

98B/4 Trần Phú, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132026

Người đại diện: Quách Duy Khanh

Số 85/5, KP 6 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274152

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Khu An Khê (tại nhà ông Đỗ Văn Vượng) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100601905

Người đại diện: Nguyễn Đông Thuận

Cống Cần Đốt Quốc Lộ 62 Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700253742

- Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603131985

Người đại diện: Lê Bá Hải

Số 72, Đường Hùng Vương, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết