Công Ty TNHH Kaisu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kaisu Việt Nam do Nguyễn Văn Công thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kaisu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kaisu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kaisu Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901097565

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Công

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901097565

Lĩnh vực: Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kaisu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
36 08101 Khai thác đá N
37 08102 Khai thác cát, sỏi N
38 08103 Khai thác đất sét N
39 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
40 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
41 08930 Khai thác muối N
42 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
44 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
45 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
46 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
47 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
50 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
57 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
59 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
60 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
61 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
62 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
63 26520 Sản xuất đồng hồ N
64 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
65 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
66 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
69 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
71 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
72 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
77 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
78 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
79 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
80 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
81 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
82 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
83 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
84 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
85 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
86 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
87 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
88 28230 Sản xuất máy luyện kim N
89 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
93 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
94 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
95 29100 Sản xuất xe có động cơ N
96 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
97 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
98 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
99 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
100 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
101 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
102 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
103 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
104 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
105 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
115 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
116 35302 Sản xuất nước đá N
117 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước Y
118 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
119 37001 Thoát nước N
120 37002 Xử lý nước thải N
121 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
122 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
123 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
125 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
127 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
129 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
130 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 4541 Bán mô tô, xe máy N
135 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
136 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
137 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
138 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
139 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
157 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
158 46612 Bán buôn dầu thô N
159 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
160 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
161 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
213 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
214 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
215 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
216 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
217 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
218 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
219 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
220 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
221 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
222 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
223 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
224 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
225 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
226 49400 Vận tải đường ống N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
232 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
233 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
234 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
235 53100 Bưu chính N
236 53200 Chuyển phát N
237 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
238 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
239 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
240 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
241 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
242 7710 Cho thuê xe có động cơ N
243 77101 Cho thuê ôtô N
244 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
245 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
246 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
247 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700306771

ấp Trà Phê - Xã Phú Mỹ - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800629896

Người đại diện: Võ Thị Cẩm Vân

3, Nguyễn Thông, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250372

P Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500563415

ấp 4 Xã Tân Lâm - Xã Tân Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101189601

Người đại diện: Nguyễn Đình Dũng

Cụm CN làng nghề công nghệ cao - Xã Tam Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587000

Người đại diện: Nguyễn Việt Vũ

289/7 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306796

ấp Bảy Chợ - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250340

57 Nguyễn Du - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800629889

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

ấp Thới Hoà, xã Thới Thuận - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300219759

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Thôn Dương ổ, xã Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500563408

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

ấp Hưng Giao, thị trấn Ngãi Giao - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700306813

Khu Vực 3 + 4 Thị Trấn Giồng Riềng - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết