1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
3 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
4 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
5 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
6 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
7 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
8 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
9 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
10 |
18110 |
In ấn |
N |
11 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
12 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
13 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
14 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
15 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
16 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
17 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
18 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
19 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
20 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
21 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
22 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
23 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
24 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
Y |
25 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
26 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
27 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
28 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
29 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
30 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
31 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
32 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
33 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
34 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
35 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
36 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
37 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
38 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
39 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
40 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
41 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
42 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
43 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
44 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
45 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
46 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
47 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
48 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
49 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
50 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
51 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
52 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
53 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
54 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
55 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
56 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
57 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
58 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
59 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
60 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
61 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
62 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
63 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
64 |
46101 |
Đại lý |
N |
65 |
46102 |
Môi giới |
N |
66 |
46103 |
Đấu giá |
N |
67 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
68 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
69 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
70 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
71 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
72 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
73 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
74 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
75 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
76 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
77 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
78 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
79 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
80 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
81 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
82 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
83 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
84 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
85 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
86 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
87 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
88 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
89 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
90 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
91 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
92 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
93 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
94 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
95 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
96 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
97 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
98 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
99 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
100 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
101 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
102 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
103 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
104 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
105 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
106 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
107 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
108 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
109 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
110 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
111 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
112 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
113 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
114 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
115 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
116 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
117 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
118 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
119 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
122 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
123 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
124 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
125 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
126 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
127 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
148 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
149 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
150 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
151 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
152 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
153 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
154 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
155 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
156 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
157 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
158 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
159 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
160 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
161 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
162 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
163 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
164 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
165 |
55101 |
Khách sạn |
N |
166 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
167 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
168 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
169 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
170 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
171 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
172 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
173 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
174 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
175 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
176 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
177 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |