Công Ty TNHH Phát Triển Hoàng Kim Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Hoàng Kim Phát do Đỗ Huy Khiêm (quyền) thành lập vào ngày 04/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Hoàng Kim Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Hoàng Kim Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Thổ Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901100810

Người ĐDPL: Đỗ Huy Khiêm (quyền)

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901100810

Lĩnh vực: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Hoàng Kim Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
65 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
66 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
67 29100 Sản xuất xe có động cơ N
68 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
69 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
70 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
71 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
72 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
73 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
74 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
75 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
76 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
77 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
115 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
116 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
117 46694 Bán buôn cao su N
118 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
119 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
120 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
121 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311623310-001

Người đại diện: Đặng Quốc Hùng

Lô C2 Cụm công nghiệp An Trường - Xã Nhơn Tân - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105808997-001

Người đại diện: Hồ Văn Hai

Số 111 đường Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500399529

- Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800157222

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiệp

SN 18,ngõ 072-Vườn Cam-Hợp giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300344487-003

Người đại diện: Phạm Ngọc Loan

Tiểu khu 10 - Thị trấn Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101332724-018

Người đại diện: Nguyên Thanh Tuấn

Tổ 23, khu vực 5 - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200531067-001

Người đại diện: Vương Minh Hảo

Số 65B Nguyễn Trãi - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500399455

- Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800157279

Người đại diện: Tô Quang Duy

Thôn Thua Tổng,Xã Xuân Trường - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100976305

Người đại diện: Nguyễn Hải Đình

Xóm Đồng Cào, Thôn Phú Vinh - Xã Thuận Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101447578

Người đại diện: Nguyễn Thị Hợi

Tổ 1, Khu vực 5 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200534170

Người đại diện: Võ Văn Thân

Số 69 đường Lý Thường Kiệt - Phường Đông Lương - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết