Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Giang Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Giang Sơn do Nguyễn Thị Duyên thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Giang Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Giang Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Phù Thượng, Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901101500

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Duyên

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901101500

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Giang Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10611 Xay xát N
43 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
45 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
46 10720 Sản xuất đường N
47 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
48 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
49 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
50 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
56 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
57 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38121 Thu gom rác thải y tế N
61 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
62 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
182 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
183 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
184 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
185 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
186 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
187 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
188 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
189 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
190 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
191 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
192 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
193 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
194 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
195 49400 Vận tải đường ống N
196 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
197 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
198 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
199 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
200 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
201 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
202 51100 Vận tải hành khách hàng không N
203 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55101 Khách sạn N
216 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
219 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
220 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
221 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
222 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
223 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
224 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
225 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
226 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
227 58110 Xuất bản sách N
228 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
229 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
230 58190 Hoạt động xuất bản khác N
231 58200 Xuất bản phần mềm N
232 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
233 71101 Hoạt động kiến trúc N
234 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
235 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
236 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
237 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
238 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
239 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
240 73100 Quảng cáo N
241 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
242 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
243 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301590830

Người đại diện: Lê Văn Thành

47 Hoàng Văn Thụ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001223158

Người đại diện: Trần Thị Thanh Bình

Tổ 10, Khối Phong Thọ, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300749832

Người đại diện: Lê Thành Trung

Số nhà 082, đường Phú Thịnh, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500622045

Người đại diện: Võ Minh Luân

Số 86A đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801189659

Người đại diện: Lê Việt Bắc

Đường Trần Phú, Khu phố Phú Thanh, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301590929

Người đại diện: Hà Thị Mộng Lài

Chợ Thuận An - Thị trấn Thuận An - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001223246

Người đại diện: Trương Công Ngô

454 Hùng Vương, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200096966-001

Người đại diện: Dương Văn Trọng

Số nhà 060, đường E10, tiểu khu đô thị số 4, tổ 3, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500622084

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

Số 90 Lê Duẩn, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301590943

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tài

Thôn 3 - Xã Vinh Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801190076

Người đại diện: Đào Thị Hạnh

Số 45, Quốc lộ 14, Ấp 5, Thôn Sơn Tùng, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001223239

Người đại diện: Ngô Quốc Bảo

11 Nguyễn Thị Định, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết