Công Ty TNHH Sức Khỏe Nghề Nghiệp Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sức Khỏe Nghề Nghiệp Việt Nhật do Nguyễn Văn Oanh thành lập vào ngày 31/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sức Khỏe Nghề Nghiệp Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sức Khỏe Nghề Nghiệp Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat Occupational Health Company Limited

Địa chỉ: Căn 156 Marinna II Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901102261

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901102261

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sức Khỏe Nghề Nghiệp Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
73 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
74 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 75000 Hoạt động thú y N
76 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
77 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
78 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
79 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
80 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
81 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
82 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
83 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
84 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
85 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
86 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
87 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
88 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
89 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
90 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
91 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
92 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6100226548

Người đại diện: Nguyễn Huy Quốc

Thôn 5 - Xã Hà Mòn - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200240495

Người đại diện: Nguyễn Quang Thắng

Khu 8 - Thị trấn Thác Bà - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701797777

Người đại diện: Trần Anh Dũng

Số nhà 48, tổ 8, khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500546552

Người đại diện: Đàm Thanh Long

Thôn Trung Hòa - Xã Minh Quang - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900346700

Người đại diện: Lâm Ngọc Nhanh

ấp 2 - Thị trấn Giá Rai - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100226668

Người đại diện: Huỳnh Bửu Hiệp

Số nhà 06, Đường Phan Chu Trinh - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201345581

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thục Nhi

ấp Long Hòa A - Xã Đạo Thạnh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200240512

Thôn Khe nóng - Ngòi A - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701797784

Người đại diện: Đoàn Thị Hồng

Tổ 3, khu 2 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900346725

Người đại diện: Võ Văn Rô

ấp Kinh Sáng Xã Lộc Ninh - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500546538

Người đại diện: Trần Thị Tuyến

Số nhà 467, Đường Hùng Vương - Phường Đồng Tâm - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100226643

Người đại diện: Phạm Bá Hoan

168 Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết