Công Ty TNHH Kim Loại Màu Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kim Loại Màu Đông Dương do Đỗ Xuân Đỏ thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kim Loại Màu Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kim Loại Màu Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Duong Non-ferrous Metal Company Limited

Địa chỉ: Thị Tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901102864

Người ĐDPL: Đỗ Xuân Đỏ

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901102864

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kim Loại Màu Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
9 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
10 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
11 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
12 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
13 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
14 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
16 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
18 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
19 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
20 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
21 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
22 26520 Sản xuất đồng hồ N
23 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
24 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
25 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
26 3812 Thu gom rác thải độc hại N
27 38121 Thu gom rác thải y tế N
28 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
29 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
30 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
31 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
32 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
33 3830 Tái chế phế liệu N
34 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
35 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
36 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
37 41000 Xây dựng nhà các loại N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
86 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
87 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
88 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
106 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
107 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
108 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
109 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
110 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
111 5224 Bốc xếp hàng hóa N
112 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
113 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
114 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
115 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
116 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314465479

Người đại diện: Đỗ Văn Khá

Thửa 1870 tờ bản đồ số 03, Ấp Giồng Lớn , Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243854

Người đại diện: Lương Quang Mai

Thôn Tư Giang, Xã Tân Dân, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301011208

Người đại diện: Võ Văn Hồng Điệp

ấp Lân Tây (thửa đất số 453, tờ bản đồ số 11) - Xã Phú Sơn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402050228

Người đại diện: Nguyễn Trinh Tâm

Số 35/11, Đường ĐT 848, Khóm Tân Bình - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601137087

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Thôn Tiền Trạch, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401921696

Người đại diện: Boswell Timothy Andrew

Tầng 3, Tòa nhà Indochina Riverside, số 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101856286

Người đại diện: Nguyễn Huy Đuốc

Thửa số 1156, tờ bản đồ số 04, ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243036

Người đại diện: Lê Minh Thanh

Số Nhà 16/39, Khúc Thừa Dụ, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301011254

Người đại diện: Lê Hồng Hoà

Số 133, ấp Hòa Quí I - Xã Định Thủy - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402050806

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt

Khóm Phú Mỹ Hiệp - Thị trấn Cái Tàu Hạ - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601137263

Người đại diện: Phùng Thị Nhung

Xóm 9, Xã Giao Hà, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401922153

Người đại diện: Phạm Việt Tùng

503 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết