Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Bất Động Sản Thịnh Vượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Bất Động Sản Thịnh Vượng do Đặng Hồng Nhung thành lập vào ngày 09/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Bất Động Sản Thịnh Vượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Bất Động Sản Thịnh Vượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Vuong Real Estate Investment And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Bình Phú, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901103025

Người ĐDPL: Đặng Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901103025

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Bất Động Sản Thịnh Vượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
47 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
53 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
54 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
55 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
56 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
59 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
60 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
61 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
62 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
63 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
64 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
65 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
66 28230 Sản xuất máy luyện kim N
67 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
68 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
69 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
72 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
73 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32200 Sản xuất nhạc cụ N
76 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
77 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
78 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
79 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
80 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
81 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
82 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
83 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
84 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
85 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
86 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
87 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
88 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
111 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
112 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
113 46694 Bán buôn cao su N
114 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
115 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
116 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
117 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
145 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
146 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
147 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
150 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
151 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
152 53100 Bưu chính N
153 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702224316

Người đại diện: Trần Quang Phú

364 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802930490

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tuấn

65/19 Khu 3, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301171027

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phúc

Thôn Đông Dương, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100664375

Người đại diện: Lư Xuân Nga

Ấp Chợ, Xã Tân Hùng, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200789297

Người đại diện: Trương Tường

Số 331 Bạch Đằng, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702224517

Người đại diện: Bùi Văn Vinh

Số 252 Nguyễn Trung Trực, Khu Phố 11, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501095893

Người đại diện: Ôn Quốc Kiệt

Tổ 25, Ấp Phú Thành, Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802930564

Người đại diện: Lê Văn Hưng

Thôn Tân Chính, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100664417

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiền

Ấp Cây Hẹ, Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301171147

Người đại diện: Đinh Thành Trung

Thôn Doãn Thượng, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200789307

Người đại diện: Dương Thị Thùy Oanh

Số 653 Mạc Đĩnh Chi, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702224436

Người đại diện: Lê Đăng Khoa

Số 7 Đường Nguyễn Đình Chiểu, Khu Phố 2, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết