Công Ty Cổ Phần F.plus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần F.plus do Vũ Tá Tùng thành lập vào ngày 01/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần F.plus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần F.plus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: F.plus Joint Stock Company

Địa chỉ: Đội 6, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901104075

Người ĐDPL: Vũ Tá Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901104075

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần F.plus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 6190 Hoạt động viễn thông khác N
71 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
72 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
73 62010 Lập trình máy vi tính N
74 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
75 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
76 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
77 63120 Cổng thông tin N
78 63210 Hoạt động thông tấn N
79 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
80 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
81 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
82 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
83 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
84 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
85 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
86 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
87 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
89 71101 Hoạt động kiến trúc N
90 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
91 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
92 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
93 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
94 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
95 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
96 73100 Quảng cáo N
97 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
98 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
99 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
106 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
107 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
108 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
109 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
110 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
111 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
112 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
113 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200090844

Người đại diện: Võ Hữu Giáp

Tổ 1, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700806483

Người đại diện: Lê Văn Hiển

Thôn Triệu Xá, Xã Liêm Tuyền, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801453748

Người đại diện: Nguyễn Trà Giang

Số 21/4 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300298797

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hồng

Đường Phạm Văn Nhờ, khu vực Bình Thạnh B, Phường Bình Thạnh, Thị Xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802459994-001

Người đại diện: Mai Thị Thúy

Lô L3 - 04, tầng 3, Trung tâm thương mại Vincom Plaza Tuyên Quang, số nhà 260, đường Quang Trung, tổ 35, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400491182

Người đại diện: Nguyễn Viết Thăng

Thôn Liên Phú 3, Xã An Lạc, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200090851

Người đại diện: Hoàng Minh Đức

Tổ 2, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700806405

Người đại diện: Nguyễn Như Hội

Xóm 9, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000836636

Người đại diện: Hà Lan Anh

Thôn Khâu Tràng, Xã Hồng Thái, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300298807

Người đại diện: Võ Chí Thiện

Khu vực 5, Phường Hiệp Thành, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400491231

Người đại diện: Phùng Mai Duy

Tổ 4, Phố Ngọc, Xã Trung Minh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801453730

Người đại diện: Trần Đỗ Quyên

Số 121/12 Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết