Công Ty TNHH Thể Thao Đỗ Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thể Thao Đỗ Gia do Nguyễn Văn Hanh thành lập vào ngày 09/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thể Thao Đỗ Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thể Thao Đỗ Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Do Gia Sports Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hùng Trì, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901104660

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hanh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901104660

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thể Thao Đỗ Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
36 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
72 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
73 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
74 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
75 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
76 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
77 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
78 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
79 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
82 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
83 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
84 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701013820

Người đại diện: Châu Văn Huy

Số K5/B37, Tổ 57 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100368421

Người đại diện: Đoàn Đình Thơ

Cửa hàng số L-01, tầng trệt Trung tâm thương mại Big C, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812143

Người đại diện: Trần Huy Hoàng

Số 116 Đường Trần Khánh Dư - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400582994

Người đại diện: Huỳnh Thuỵ Vũ

43- Phan Bội Châu - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701013884

Người đại diện: Bồ Văn Thủy

Thửa đất số 814, Tờ bản đồ 8, Khu phố 9 - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601268670

227/3 đường số 13, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812129

Người đại diện: Vũ Nhân Yên

Thôn Xâm linh - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583067

Người đại diện: Võ Thị Kim Liên

654 Đường 2/9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701013919

Người đại diện: Đặng Hồng Thảo

143 ấp Đông Ba, Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết