Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Hưng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Hưng Thịnh do Vũ Thị Hạnh thành lập vào ngày 23/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Hưng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Hưng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Hung Thinh Trading And Manufacturing Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Phố Bần, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901105167

Người ĐDPL: Vũ Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901105167

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Hưng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
69 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
71 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
72 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
73 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
74 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
75 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
76 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
77 49200 Vận tải bằng xe buýt N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103932533

Người đại diện: Nguyễn Văn Thường

45 Khương Trung, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304041819-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hưởng

số 92 Đào Tấn, phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312940129

Người đại diện: Nguy Trọng Minh

38 Đặng Dung - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311635450

Người đại diện: Phạm Xuân Lâm

2334/3B Đường An Phú Đông 25, Khu phố 3 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103932565

Người đại diện: Trần Xuân Hoài

số 103 phố Vũ Hữu, phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101947929

Người đại diện: Hoàng Thị Thuỷ

Khu TT trường THKT Hà Nội Ngõ 140 Nghĩa Dũng Phường Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312939557

Người đại diện: Lê Thành Vinh

86 Lý Tự Trọng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311635436

Người đại diện: Nguyễn Quang Long

1/19A Bis, đường Song Hành, Khu phố 6 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101948016

Người đại diện: Bùi Xuân Niên

Số 8 ngách 173/134 Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312938634

Người đại diện: Tạ Phong

Phòng 606, Lầu 6, Khu B, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103932614

Người đại diện: Đỗ Quốc Cường

P605 tòa nhà 17T4 đô thị TH - NC, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312938659

Người đại diện: Trịnh Thị Phượng

26 Lê Anh Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết