Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Và Dv Văn Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Và Dv Văn Hùng do Phạm Thị Hịu thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Và Dv Văn Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Và Dv Văn Hùng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Mai Xá, Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901105223

Người ĐDPL: Phạm Thị Hịu

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901105223

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Tm Và Dv Văn Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
88 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
89 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
90 46694 Bán buôn cao su N
91 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
92 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
93 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
94 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
126 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
127 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
128 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
129 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
132 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 51100 Vận tải hành khách hàng không N
135 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
136 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
137 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
138 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
139 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
140 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
141 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
142 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
143 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
144 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
145 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
146 5224 Bốc xếp hàng hóa N
147 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
148 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
149 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
150 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
151 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
159 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
160 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
163 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
164 71101 Hoạt động kiến trúc N
165 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
166 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
167 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
168 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
169 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
170 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
171 73100 Quảng cáo N
172 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
173 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
174 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
175 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
176 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
177 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 75000 Hoạt động thú y N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
185 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
186 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
187 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
188 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
189 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
190 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
191 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
192 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
193 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
194 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
195 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
196 79110 Đại lý du lịch N
197 79120 Điều hành tua du lịch N
198 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
199 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
200 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
201 80300 Dịch vụ điều tra N
202 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
203 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
204 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
205 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
206 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6000724010

Người đại diện: Đỗ Minh Hoàn

Tổ 2, khối 10, Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000679228

Xã Thạch Môn - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000443799

Người đại diện: Lê Hồng Bích Phượng

ấp Sở Tại - Xã Thạnh Phú - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701656825

Người đại diện: Trần Minh Hằng

Tổ 2, khu 9B - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000724003

Người đại diện: Đặng Đình Vinh

Số 202 đường Phan Chu Trinh - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000678947

03 - Đ Đ Quế - Phường - Nam Hà - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701656670

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

167, Bí Trung 2 - Phường Phương Đông - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000443809

Người đại diện: Lê Tấn Đông

ấp Tắc Gốc, xã Viên An - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000415189

Người đại diện: Ngô Thị Bích Liên

Thôn Hiệp Hưng, xã Quảng Hiệp - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000678792

KP 9 - Phường - Hà Huy Tập - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301437033-026

Người đại diện: Lâm Quốc Tồn

Số 83 đường Phan Bội Châu - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000678619

Số 2 - ĐNCT - TP Hà Tĩnh - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết