Công Ty TNHH Xnk Thượng Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Thượng Hải do Ngô Trần Khánh thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Thượng Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Thượng Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuong Hai Xnk Company Limited

Địa chỉ: Thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901106883

Người ĐDPL: Ngô Trần Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901106883

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Thượng Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
91 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
92 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
93 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
94 59120 Hoạt động hậu kỳ N
95 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
96 5914 Hoạt động chiếu phim N
97 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
98 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
99 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
100 60100 Hoạt động phát thanh N
101 60210 Hoạt động truyền hình N
102 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
103 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
104 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
105 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
108 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
109 62010 Lập trình máy vi tính N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
112 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
113 63120 Cổng thông tin N
114 63210 Hoạt động thông tấn N
115 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
116 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
117 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
118 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
119 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
120 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
121 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
122 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
123 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
124 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
125 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
126 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 75000 Hoạt động thú y N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
136 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
138 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
139 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
140 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
141 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
142 82920 Dịch vụ đóng gói N
143 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
145 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
146 85322 Dạy nghề N
147 85410 Đào tạo cao đẳng N
148 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
149 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
150 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
151 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801056472-001

Người đại diện: Trần Văn Khương

853 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100977637

Người đại diện: Nguyễn Thị Luyện

85 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400799711

Người đại diện: Hoàng Văn Công

Xóm 3, thôn Yên Ninh - Thị trấn Nếnh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200547317

Lương Điền - Xã Hải Sơn - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500406536

Người đại diện: Nguyễn Duy Quynh

Số 44, Tổ 11, Đường Lê Đức Thọ - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900993060

Người đại diện: Lê Xuân Đoan

29 Lê Đình Chinh - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100977669

Người đại diện: Nguyễn Tường Giang

24/3 Đường Đồng Hải - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400799750

Người đại diện: Nguyễn Văn Khương

Thôn Yên Cư - Xã Tân Sỏi - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500406568

Người đại diện: Trần Ngọc Vinh

Tiểu khu 3 - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200547324

Trường Phước - Xã Hải Lâm - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100977676

Người đại diện: Đinh Thành Chung

Tiểu khu 2 - Thị trấn Quy Đạt - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900993053

Người đại diện: Từ Đình Trung

277 Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết