Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mykira

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mykira do Nguyễn Kính Lượng thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mykira.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mykira mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mykira Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Xá, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901106957

Người ĐDPL: Nguyễn Kính Lượng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901106957

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mykira

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
7 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
10 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
11 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
12 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
13 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
16 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
19 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
20 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
21 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
22 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
31 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
35 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
36 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 18200 Sao chép bản ghi các loại N
40 19100 Sản xuất than cốc N
41 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
42 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
43 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
44 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
45 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
46 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
48 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
49 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
50 20222 Sản xuất mực in N
51 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
53 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
55 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
56 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
57 21001 Sản xuất thuốc các loại N
58 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
59 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
60 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
61 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
62 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
63 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
64 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
65 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
66 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
67 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
68 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
69 23941 Sản xuất xi măng N
70 23942 Sản xuất vôi N
71 23943 Sản xuất thạch cao N
72 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
73 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
74 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
75 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
76 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
77 24310 Đúc sắt thép N
78 24320 Đúc kim loại màu N
79 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
80 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
81 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
82 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
83 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
84 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
85 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
86 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
88 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
90 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
91 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
92 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
93 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
94 26520 Sản xuất đồng hồ N
95 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
96 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
97 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
98 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
100 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
101 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
102 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
103 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
104 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
105 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
106 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
107 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
108 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
109 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
110 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
111 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
112 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
113 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
114 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
115 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
116 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
117 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
118 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
119 28230 Sản xuất máy luyện kim N
120 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
121 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
122 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
123 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
124 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
125 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
126 29100 Sản xuất xe có động cơ N
127 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
128 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
129 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
130 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
131 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
132 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
133 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
134 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
135 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
136 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
137 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
138 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
139 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
140 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
141 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
142 32200 Sản xuất nhạc cụ N
143 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
144 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
145 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
146 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
147 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
148 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
149 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
150 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
151 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
152 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
153 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
154 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
155 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
156 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
157 37001 Thoát nước N
158 37002 Xử lý nước thải N
159 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
160 3812 Thu gom rác thải độc hại N
161 38121 Thu gom rác thải y tế N
162 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
163 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
164 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
165 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
166 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
167 3830 Tái chế phế liệu N
168 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
169 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
170 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
171 41000 Xây dựng nhà các loại N
172 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
173 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
174 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
175 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
176 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
177 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
178 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
179 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
180 46202 Bán buôn hoa và cây N
181 46203 Bán buôn động vật sống N
182 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
183 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
184 46310 Bán buôn gạo N
185 4632 Bán buôn thực phẩm N
186 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
187 46322 Bán buôn thủy sản N
188 46323 Bán buôn rau, quả N
189 46324 Bán buôn cà phê N
190 46325 Bán buôn chè N
191 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
192 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
193 4633 Bán buôn đồ uống N
194 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
195 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
196 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
197 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
198 46411 Bán buôn vải N
199 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
200 46413 Bán buôn hàng may mặc N
201 46414 Bán buôn giày dép N
202 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
203 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
204 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
205 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
206 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
207 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
208 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
209 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
210 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
211 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
212 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
213 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
214 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
215 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
216 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
217 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
218 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
219 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
220 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
221 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
222 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
223 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
224 46612 Bán buôn dầu thô N
225 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
226 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
227 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
228 46621 Bán buôn quặng kim loại N
229 46622 Bán buôn sắt, thép N
230 46623 Bán buôn kim loại khác N
231 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
232 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
233 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
234 46632 Bán buôn xi măng N
235 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
236 46634 Bán buôn kính xây dựng N
237 46635 Bán buôn sơn, vécni N
238 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
239 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
240 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
241 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
242 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
243 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
244 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
245 46694 Bán buôn cao su N
246 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
247 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
248 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
249 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 46900 Bán buôn tổng hợp N
251 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
304 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
305 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
306 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
307 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
308 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
309 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
310 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
311 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
312 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
313 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
314 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
315 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
316 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
317 49400 Vận tải đường ống N
318 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
319 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
320 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
321 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
322 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
323 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
324 51100 Vận tải hành khách hàng không N
325 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
326 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
327 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
328 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
329 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
330 5224 Bốc xếp hàng hóa N
331 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
332 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
333 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
334 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
335 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
336 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
337 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
338 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
339 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
340 53100 Bưu chính N
341 53200 Chuyển phát N
342 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55101 Khách sạn N
344 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
345 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
346 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
347 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
348 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
349 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
350 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
351 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
352 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
353 71101 Hoạt động kiến trúc N
354 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
355 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
356 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
357 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
358 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
359 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
360 73100 Quảng cáo N
361 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
362 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
363 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
364 7710 Cho thuê xe có động cơ N
365 77101 Cho thuê ôtô N
366 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
367 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
368 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
369 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
370 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
371 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
372 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
373 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
374 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
375 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
376 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
377 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
378 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
379 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
380 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
381 79110 Đại lý du lịch N
382 79120 Điều hành tua du lịch N
383 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
384 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
385 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
386 80300 Dịch vụ điều tra N
387 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
388 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
389 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
390 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
391 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
392 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
393 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
394 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
395 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
396 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
397 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
398 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
399 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
400 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001151390

Người đại diện: Huỳnh Tiến Thành

Thôn An Tự, Xã Điện Thắng Nam, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801172616

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Thôn Bù Ka, Xã Đăk Ơ, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901950748

Người đại diện: Mạnh Lộc Nghĩa

Số 117 đường Hecman, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301582251

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Hiền

27 Lê Quang Đạo - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801172599

Người đại diện: Phạm Thanh Tùng

Khu phố Xa Cam 1, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001130772

Người đại diện: Tô Tiến Dũng

Nhà ông Dũng, thôn Thượng, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001151369

Người đại diện: Võ Văn Tuấn

84 Phan Chu Trinh, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901950850

Người đại diện: Nguyễn Văn Đô

Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301582269

Người đại diện: Phan Thị Cẩm Nhung

05 Hồ Tùng Mậu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001130758

Người đại diện: Nguyễn Thị Mừng

Nhà ông Phạm Tuấn Thành, thôn Trực Nho, Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801172581

Người đại diện: Ngô Thanh Tuyền

Ấp 2, Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001151295

Người đại diện: Nguyễn Anh Kha

Đường Bùi Tấn Diên, Khối phố An Hà Nam, Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết