Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Beatexpharm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Beatexpharm do Bùi Văn Kiểu thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Beatexpharm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Beatexpharm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô CN1 khu công nghiệp Yên Mỹ, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901107100

Người ĐDPL: Bùi Văn Kiểu

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901107100

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Công Nghệ Cao Beatexpharm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
31 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
32 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
33 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
34 10611 Xay xát N
35 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
37 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
38 10720 Sản xuất đường N
39 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
40 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
41 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
42 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
43 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
45 11020 Sản xuất rượu vang N
46 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
47 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
48 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
49 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 21001 Sản xuất thuốc các loại N
57 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
62 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
63 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
64 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
65 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
66 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
67 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
68 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
69 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
70 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601233630

Người đại diện: Vũ Xuân Tuyền

Số 568 đường Thống Nhất, tổ 18 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801515764

Người đại diện: Uông Minh Tài

52C/4, Khu vực 4, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301508642

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Xuân Tùy - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300973701

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuyển

Khu sinh thái Nghiêm Thôn (NR Nguyễn Đức Tuyển), Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702656246

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Quang

Thửa đất số 5260, Tờ bản đồ số 16 -1, Khu phố 8, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201635465-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Nhà ông Phạm Văn Cầu, xóm 9 - Xã Đông Sơn - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600938388-005

Người đại diện: Đỗ Đình Khanh

Phố Giang Tiên - Thị trấn Giang Tiên - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301508699

Người đại diện: Đặng Thị Kiều

Thôn Phú Lễ - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801515690

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiên Giang

136 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300974021

Người đại diện: Doãn Thị Thúy Đạt

Số nhà 310, đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001073316

Người đại diện: Bùi Xuân Tiện

Nhà ông Phương, tổ 40 - Phường Hoàng Diệu - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601233817

Người đại diện: Nguyễn Đăng Quyền

Số 722C, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết