Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Minh Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Minh Châu do Khương Đình Bằng thành lập vào ngày 26/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Minh Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Minh Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Chau Transport Trading And Construction Company Limited

Địa chỉ: Thôn 11, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901107132

Người ĐDPL: Khương Đình Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901107132

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại Và Xây Dựng Minh Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
51 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
52 46612 Bán buôn dầu thô N
53 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
54 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 46621 Bán buôn quặng kim loại N
57 46622 Bán buôn sắt, thép N
58 46623 Bán buôn kim loại khác N
59 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
113 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
114 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
115 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
118 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
120 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
121 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
122 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
123 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
124 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
125 49200 Vận tải bằng xe buýt N
126 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
127 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
128 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
129 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
130 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
131 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
132 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
133 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
134 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
135 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
136 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
137 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
138 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
139 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
140 49400 Vận tải đường ống N
141 5224 Bốc xếp hàng hóa N
142 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
143 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
144 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
145 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
146 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
148 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
149 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
150 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
151 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
152 7710 Cho thuê xe có động cơ N
153 77101 Cho thuê ôtô N
154 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
155 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
156 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
157 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200093845

Người đại diện: Đỗ Thị Thu

Số nhà 010, tổ 3, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300304095

Người đại diện: Lê Nguyễn Thúy Duy

Số 322, ấp Phú Khởi, Xã Thạnh Hoà, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104741919

Người đại diện: Trần Thanh Minh

Thôn Tân Sơn, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401050541

Người đại diện: Lê Trọng Vinh

Thôn Đông Phước, Xã Hòa An, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000848046

Người đại diện: Vũ Thị Vân Loan

Số nhà 29, đường Tôn Đức Thắng, tổ 19, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300303528

Người đại diện: Hoàng Văn Nin

27 Ngô Quốc Trị ,Khu Vực 3, Phường V, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200094052

Người đại diện: Nguyễn Thị Sang

Số nhà 164, đường Trần Hưng Đạo, tổ 6, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400492718

Người đại diện: Đàm Quang Huy

Tổ 10, Phường Chăm Mát, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401050534

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Vy

D3-D, khu phố Ninh Tịnh 2, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000848085

Người đại diện: A Lăng Cường

Số nhà 75, đường Tân Hà, tổ 31, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300304031

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

Số 130, ấp Hòa Phụng C, Xã Hoà An, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200094091

Người đại diện: Hoàng Thị Lan Chung

Bản Phiêng Chá, Xã Nậm Tăm, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết