Công Ty TNHH Dược Phẩm Xuất Nhập Khẩu Tâm Phúc Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Xuất Nhập Khẩu Tâm Phúc Thành do Nguyễn Văn Toàn thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Xuất Nhập Khẩu Tâm Phúc Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Xuất Nhập Khẩu Tâm Phúc Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Phuc Thanh Import - Export Pharmaceutical Company Limited

Địa chỉ: Thôn Cẩm Sơn, Xã Cẩm Xá, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901107164

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901107164

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Xuất Nhập Khẩu Tâm Phúc Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
15 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
17 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
26 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
27 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
28 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
29 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
30 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
31 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
32 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
33 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
34 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
35 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
36 3812 Thu gom rác thải độc hại N
37 38121 Thu gom rác thải y tế N
38 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
39 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
40 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
41 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
42 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
45 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
46 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
47 41000 Xây dựng nhà các loại N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm Y
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
96 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
97 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
98 46694 Bán buôn cao su N
99 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
100 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
101 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
102 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
107 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
140 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
141 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
142 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
143 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
153 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
154 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
155 5224 Bốc xếp hàng hóa N
156 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
157 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
158 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
159 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
160 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
161 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
162 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
163 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
164 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
165 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
166 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101330910

Người đại diện: Phạm Trùng Dương

Số 39 Lý Thường Kiệt - Phường Hàng Bài - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312852761

Người đại diện: Đặng Văn Rô Em

Số 3 Bùi Đình Túy - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305204015

Người đại diện: Phan Ngọc Tuấn

50/6E ấp Nam Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312726453

Người đại diện: Lê Tấn Nghĩa

Số 8H Thiên Hộ Dương - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105770817

Người đại diện: Đặng Ngọc Giang

Số nhà 9, ngõ 208/42, đường Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311780521

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thoại

Số 21 đường số 6, khu phố 3 Phường Bình Thuận - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312145748-001

Người đại diện: Bùi Anh Tuấn

31 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101330854

183 hàng Bông, phường hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305208644

Người đại diện: Nguyễn Văn Tình

10/4 Quốc lộ 22, ấp Tân Tiến - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312727672

Người đại diện: Lê Thanh Huyền

50/5 Đường số 2 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311780377

Người đại diện: Phạm Thị Sao Ly

R4-06 Hưng Gia 3 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105770542

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số nhà 70 - 72, tổ 23 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết