Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tfa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tfa do Phạm Khắc Hưng thành lập vào ngày 27/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tfa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tfa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 364, chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901107213

Người ĐDPL: Phạm Khắc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901107213

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tfa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
50 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
51 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
52 18110 In ấn N
53 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
54 18200 Sao chép bản ghi các loại N
55 19100 Sản xuất than cốc N
56 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
57 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
58 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
59 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
60 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
61 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
62 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
63 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
64 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
65 20222 Sản xuất mực in N
66 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
68 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
69 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
70 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
73 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
74 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
75 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
76 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
77 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
78 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
79 23941 Sản xuất xi măng N
80 23942 Sản xuất vôi N
81 23943 Sản xuất thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
85 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
86 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
87 24310 Đúc sắt thép N
88 24320 Đúc kim loại màu N
89 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
90 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
91 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
92 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
93 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
94 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
95 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
96 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
98 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
100 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
101 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
102 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
103 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
104 26520 Sản xuất đồng hồ N
105 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
106 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
107 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
108 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
110 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
112 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
113 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
114 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
115 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
116 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
117 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
118 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
119 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
120 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
121 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
122 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
123 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
124 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
125 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
126 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
127 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
128 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
129 28230 Sản xuất máy luyện kim N
130 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
131 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
132 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
133 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
134 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
135 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
136 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
137 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
138 32200 Sản xuất nhạc cụ N
139 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
140 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
141 3812 Thu gom rác thải độc hại N
142 38121 Thu gom rác thải y tế N
143 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
144 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
145 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
146 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
147 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
148 3830 Tái chế phế liệu N
149 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
150 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
151 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
152 41000 Xây dựng nhà các loại N
153 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
155 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
156 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
157 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
158 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
159 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
160 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
162 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
164 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
166 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
167 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
169 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 4541 Bán mô tô, xe máy N
172 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
173 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
174 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
175 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
176 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
180 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
181 46101 Đại lý N
182 46102 Môi giới N
183 46103 Đấu giá N
184 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
185 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
186 46202 Bán buôn hoa và cây N
187 46203 Bán buôn động vật sống N
188 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
189 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
190 46310 Bán buôn gạo N
191 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
192 46411 Bán buôn vải N
193 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
194 46413 Bán buôn hàng may mặc N
195 46414 Bán buôn giày dép N
196 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
197 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
198 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
199 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
200 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
201 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
202 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
203 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
204 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
205 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
206 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
207 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
208 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
209 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
210 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
211 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
212 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
213 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
214 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
215 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
216 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
217 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
218 46612 Bán buôn dầu thô N
219 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
220 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
221 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
222 46621 Bán buôn quặng kim loại N
223 46622 Bán buôn sắt, thép N
224 46623 Bán buôn kim loại khác N
225 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
226 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
227 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
228 46632 Bán buôn xi măng N
229 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
230 46634 Bán buôn kính xây dựng N
231 46635 Bán buôn sơn, vécni N
232 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
233 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
234 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
235 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
236 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
237 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
238 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
239 46694 Bán buôn cao su N
240 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
241 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
242 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
243 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
244 46900 Bán buôn tổng hợp N
245 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
246 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
291 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
292 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
293 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
294 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
295 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
296 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
297 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
298 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
299 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
300 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
301 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
302 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
303 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
304 49400 Vận tải đường ống N
305 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
306 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
307 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
308 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
309 5224 Bốc xếp hàng hóa N
310 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
311 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
312 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
313 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
314 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
315 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
316 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
317 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
318 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
319 53100 Bưu chính N
320 53200 Chuyển phát N
321 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
322 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
323 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
324 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
325 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
326 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
327 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
328 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
329 58110 Xuất bản sách N
330 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
331 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
332 58190 Hoạt động xuất bản khác N
333 58200 Xuất bản phần mềm N
334 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
335 71101 Hoạt động kiến trúc N
336 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
337 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
338 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
339 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
340 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
341 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
342 73100 Quảng cáo N
343 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
344 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
345 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
346 7710 Cho thuê xe có động cơ N
347 77101 Cho thuê ôtô N
348 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
349 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
350 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
351 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
352 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
353 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
354 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
355 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
356 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
357 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
358 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
359 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
360 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
361 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
362 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
363 79110 Đại lý du lịch N
364 79120 Điều hành tua du lịch N
365 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
366 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
367 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
368 80300 Dịch vụ điều tra N
369 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
370 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
371 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
372 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
373 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
374 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
375 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
376 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
377 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
378 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
379 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
380 82920 Dịch vụ đóng gói N
381 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700255633-001

352 Trần Hưng Đạo B TTTM Đồng Khánh Quầy S11 Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305873986

Người đại diện: Nguyễn Đức Tấn

1993 Phạm Thế Hiển Phường 06 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106599369

Người đại diện: Trần Anh Tú

Tầng 8, tòa nhà Sannam, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312287887

Người đại diện: Lưu Giai Hùng

Sạp 2B1, chợ Vườn Chuối, số 428 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313150081

Người đại diện: Lê Thị Liên

Phòng 18, Nhà 6A, Đường Số 3, CVPM Quang Trung - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305874193

Người đại diện: Trần Ân Hải

372 Ba Đình Phường 10 - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306090635

Người đại diện: Chu Văn Hùng

66 Đường Số 1 Khu Đô Thị An Phú-An Khánh Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302996700

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

29 - 31 Nhiêu Tâm - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106599344

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

Số 31/167 Dương Quảng Hàm - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312287929

Người đại diện: Lương Thanh Hùng

Sạp 26A Khu 2, Chợ Vườn Chuối, Số 428 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305877966

Người đại diện: Ngô Thành Nhân

82 Nguyễn Thị Tần - Phường 2 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302323695-002

549 Trần Hưng Đạo B TTTM Đồng Khánh Quầy H7-H8 Phường 14 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết