Công Ty Cổ Phần Htd Hưng Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Htd Hưng Yên do Phạm Văn Tám thành lập vào ngày 26/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Htd Hưng Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Htd Hưng Yên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Hùng Trì, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0901107252

Người ĐDPL: Phạm Văn Tám

Ngày bắt đầu HĐ: 26/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0901107252

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Htd Hưng Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
16 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
18 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
28 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
30 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
31 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
32 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
33 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
36 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
37 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
38 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
39 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
40 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
41 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
42 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
43 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
44 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
47 28230 Sản xuất máy luyện kim N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
50 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 37001 Thoát nước N
53 37002 Xử lý nước thải N
54 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
55 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
56 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
57 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
135 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
175 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
176 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
177 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
178 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
179 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
180 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
181 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
182 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
183 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
184 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
185 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
186 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
187 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
188 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
189 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
190 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
191 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
192 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
193 49400 Vận tải đường ống N
194 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
195 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
196 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
197 51100 Vận tải hành khách hàng không N
198 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
199 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
200 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
201 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
202 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
203 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
204 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
205 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
206 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
207 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
208 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
209 5224 Bốc xếp hàng hóa N
210 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
211 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
212 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
213 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
214 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
215 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
216 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
217 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
218 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
219 53100 Bưu chính N
220 53200 Chuyển phát N
221 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
222 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
223 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
224 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
225 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
226 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
227 71101 Hoạt động kiến trúc N
228 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
229 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
230 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
231 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
232 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
233 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
234 73100 Quảng cáo N
235 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
236 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
237 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801209871

Bản Natao- Pù Nhi - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104959

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tạo

Số 14 đường Nguyễn Đăng Đạo - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138541

52 Trần Chánh Chiếu - VTV - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800258232-001

17 Thủ Khoa Huân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209889

Bản Pùng- Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557542

Người đại diện: Đặng Văn Công

29 Hồ Sĩ Phấn - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591498

Người đại diện: Nguyễn Minh Chánh

124 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104814

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Đường Ngô Gia Tự - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138485

Người đại diện: Phan Thị Nguyệt

371 Trần khánh Dư, Phường An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209896

Khu 5 TT Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311183243-005

Người đại diện: Tô Minh Thuận

114 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591466

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

8A QL91B, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết