Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Bạch Đằng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Bạch Đằng do Nguyễn Như Quyến thành lập vào ngày 11/04/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Bạch Đằng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Bạch Đằng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BJCO

Địa chỉ: Số 17, phố Hoàng Văn Thụ - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1000351289

Người ĐDPL: Nguyễn Như Quyến

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2005

Giấy phép kinh doanh: 1000351289

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Bạch Đằng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
3 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
10 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
13 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
14 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
32 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
33 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
34 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
35 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
36 79110 Đại lý du lịch N
37 79120 Điều hành tua du lịch N
38 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N