Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt do Trần Quang Toại thành lập vào ngày 28/01/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HATHAIVIET.,JSC

Địa chỉ: Nhà ông Bùi Quang Sổ, thôn Hồng Thái - Xã Quỳnh Thọ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001003189

Người ĐDPL: Trần Quang Toại

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2013

Giấy phép kinh doanh: 1001003189

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hà Thái Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 4541 Bán mô tô, xe máy N
15 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
21 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
22 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
23 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
26 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
27 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
28 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
29 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N