Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xuân Quyết

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xuân Quyết do Đỗ Xuân Quyết thành lập vào ngày 17/05/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xuân Quyết.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xuân Quyết mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nhà ông Đô� Xuân Quyê�t, thôn Xuân ThoÊ - Xã Đông Cường - Huyện Đông Hưng - Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001098180

Người ĐDPL: Đỗ Xuân Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2016

Giấy phép kinh doanh: 1001098180

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xuân Quyết

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 01450 Chăn nuôi lợn N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
10 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
44 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
58 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
59 75000 Hoạt động thú y N
60 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
61 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
62 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
63 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100413891

ấp 2 xã Bình Đức - Xã Bình Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201247783

Người đại diện: Nguyễn Thị Ký

Xóm Chùa (tại nhà bà Đào Thị Xìn) - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071599

Người đại diện: Đinh Văn Khải

Số 64/C3, Tổ 10, KP 11 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549904

Người đại diện: Trần Nguyễn Thùy Chung

583-Lê Văn Hiến - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700479002

Xóm 2 - Phường Nam Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100413997

Người đại diện: Nguyễn Tấn Toàn

Số 9, Thống Chế Sĩ - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201247832

Người đại diện: Đinh Thị Luyến

Đội 4B (tại nhà ông Phạm Văn Thìn) - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071662

Người đại diện: Đặng Văn Sum

ấp 5 - Xã Tam An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549887

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

09 Lê Sát - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700479066

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngữ

Khu 2 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100414045

ấp Vườn Xoài xã Thuận Nghĩa Hòa - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201247744

Người đại diện: Phan Minh Hải

Số 418 Nguyễn Văn Linh - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết