Công Ty TNHH Giống Đồng Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giống Đồng Tâm do Đào Xuân Thọ thành lập vào ngày 05/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giống Đồng Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giống Đồng Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Tam Breed Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 373, đường Trần Thái Tông, tổ 5, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001108946

Người ĐDPL: Đào Xuân Thọ

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001108946

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giống Đồng Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
33 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
34 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
35 46694 Bán buôn cao su N
36 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
37 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
38 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
39 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
73 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
74 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
75 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
76 5224 Bốc xếp hàng hóa N
77 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
78 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
79 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
80 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
81 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
89 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
90 79110 Đại lý du lịch N
91 79120 Điều hành tua du lịch N
92 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
93 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
94 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
95 80300 Dịch vụ điều tra N
96 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
97 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
98 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
99 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
100 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601133749

Người đại diện: Nguyễn Văn Thăng

Xóm Phú Hạ - Xã Bản Ngoại - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603509882

Người đại diện: Phạm Ngọc An

Số 87B/8, Khu phố 5B, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702602152

Người đại diện: Vương Văn Minh

188/8/44 khu phố 5, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301344659

Người đại diện: Trần Viết Dũng

109/33 An Dương Vương - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702052804

Người đại diện: Nguyễn Văn Đua

Tổ 2, ấp Cờ Trắng - Xã Hoà Điền - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801468200

Người đại diện: Nhan Quốc Trung

127A ấp Thới Thuận A - Thị Trấn Thới Lai - Huyện Thới Lai - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601133844

Người đại diện: Bùi Hải Thu

Xóm số 9 - Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702602219

Người đại diện: Huỳnh Văn Sĩ

Thửa đất số 1259, tờ bản đồ số 12,ấp Tân An, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603506955

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Đức

230 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702052811

Người đại diện: Trương Quốc Hùng

Tổ 11, ấp 10 Biển - Xã Thuận Hoà - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801468401

Người đại diện: Vũ Thế Hiền

565, Bùi Hữu Nghĩa - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601133837

Người đại diện: Dương Văn Thiệu

Xóm Luông - Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết