Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Dũng do Nguyễn Thị Hiếu thành lập vào ngày 05/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Dũng

Địa chỉ: Lô đất DT 306 m2, thôn 1, Xã Vũ Quí, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001108960

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001108960

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Hải Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4633 Bán buôn đồ uống N
29 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
30 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
31 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
52 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
69 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
70 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
71 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
84 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
85 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
86 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
87 58110 Xuất bản sách N
88 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
89 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
90 58190 Hoạt động xuất bản khác N
91 58200 Xuất bản phần mềm N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100528941

Người đại diện: Trần Po

xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200743955

Người đại diện: Lê Thị Bích Thủy

31B2 Biệt Thự, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603077103-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

A25, Xa lộ Hà Nội - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103087757

Người đại diện: Lương Văn Quang

Số 17, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247691

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Thửa đất số 2910, Tờ bản đồ số 3DH, Khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100528892

Người đại diện: Tôn Thọ Trọng

246, ấp 5 - Xã Lạc Tấn - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603085231

Người đại diện: Đỗ Đặng Thuận

B131, đường Nguyễn Văn Hoài, KP 7 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200744081

Người đại diện: Hồ Minh Hòa

Lô A1, A2, A3 Khu Công nghiệp vừa và nhỏ Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936363

Người đại diện: Trần Thị Kim Loan

Số 118, đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết