Công Ty TNHH Grace World

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Grace World do Phạm Thanh Khiết thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Grace World.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grace World mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Grace World Company Limited

Địa chỉ: Lô 8.13, khu đô thị Trần Lãm, tổ 37, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001111258

Người ĐDPL: Phạm Thanh Khiết

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001111258

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grace World

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
13 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
15 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
16 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
17 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
18 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
19 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
20 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
21 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
22 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
23 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
24 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
25 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
26 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
29 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
32 28230 Sản xuất máy luyện kim N
33 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
38 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
43 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
44 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
45 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
46 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
47 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
48 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
49 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
52 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
53 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
54 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
57 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
58 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3812 Thu gom rác thải độc hại N
62 38121 Thu gom rác thải y tế N
63 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
64 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
65 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
66 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
67 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
70 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
71 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
72 41000 Xây dựng nhà các loại N
73 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
74 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
75 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
76 42200 Xây dựng công trình công ích N
77 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
78 43110 Phá dỡ N
79 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
88 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
90 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
92 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
94 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
95 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 4541 Bán mô tô, xe máy N
100 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
101 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
102 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
103 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
114 46322 Bán buôn thủy sản N
115 46323 Bán buôn rau, quả N
116 46324 Bán buôn cà phê N
117 46325 Bán buôn chè N
118 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
119 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
120 4633 Bán buôn đồ uống N
121 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
122 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
123 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
124 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
125 46411 Bán buôn vải N
126 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
127 46413 Bán buôn hàng may mặc N
128 46414 Bán buôn giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
150 46621 Bán buôn quặng kim loại N
151 46622 Bán buôn sắt, thép N
152 46623 Bán buôn kim loại khác N
153 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
176 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
223 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
224 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
225 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
226 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
246 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
247 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
248 75000 Hoạt động thú y N
249 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
250 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
251 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
252 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
253 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
254 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
255 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
256 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600340689

Người đại diện: Trần Thị Phương Hoa

Số 85 Phố Bến Thóc - Phường Ngô Quyền - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000473783

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải

Số 87/20 Nguyễn Lương Bằng - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401749075

Người đại diện: Nguyễn Hữu Minh Anh

Thửa đất số 37, Lô B1-52 khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xã - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701491450

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Tổ 11, khu 4B - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900276314

Người đại diện: AO FANG

Km7, quốc lộ 39A - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000314015-001

Người đại diện: Phạm Tất Thắng

Số 229 tổ 4 Thị trấn Yên Định - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000473800

Người đại diện: Nguyễn Trung Trịnh

47 Nguyễn Tất Thành - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401749244

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Tổ 24 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701491933

Người đại diện: Nguyễn Văn Hựu

Tổ 4 - Khu 5 - Phường Hà Lầm - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900276297

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghiệp

Thôn Đoàn Thượng, xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000474057

Người đại diện: Trần Quốc Tùng

13 Phan Chu Trinh P-Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600340745

Người đại diện: Nguyễn Văn Danh

Số 7/17 Chu Văn An, Khu đô thị mới Hòa Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết