Công Ty TNHH Bt Tiền Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bt Tiền Hải do Nguyễn Công Lý thành lập vào ngày 15/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bt Tiền Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bt Tiền Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bt Tien Hai Company Limited

Địa chỉ: Số 210, Trần Quang Khải, tổ 1, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001111498

Người ĐDPL: Nguyễn Công Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001111498

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bt Tiền Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
33 46621 Bán buôn quặng kim loại N
34 46622 Bán buôn sắt, thép N
35 46623 Bán buôn kim loại khác N
36 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
72 50111 Vận tải hành khách ven biển N
73 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
74 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
75 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 51100 Vận tải hành khách hàng không N
78 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
79 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
80 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
81 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
82 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
83 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
84 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
108 71101 Hoạt động kiến trúc N
109 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
110 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
111 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
112 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
113 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
114 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
115 73100 Quảng cáo N
116 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
117 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
118 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
119 7710 Cho thuê xe có động cơ N
120 77101 Cho thuê ôtô N
121 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
124 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
127 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
128 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
129 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
130 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200794582

Người đại diện: Đỗ Tuấn Hưng

Số 158 Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700949166

Người đại diện: Từ Thanh Long

300/2A ấp Đông An, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400573816

K44/23 Nguyễn Văn Linh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200793885

Người đại diện: Hà Hồng Ngọc

Số 403 Đường Đà nẵng - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601038204-023

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp Đức Long, QL 20, xã Gia Tân 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700951221

Người đại diện: Hạ Văn Ngô

Số 36/17, Tổ 17 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400573823

Người đại diện: Trương Nguyệt Cẩm Vân

H48/12, K05- Cù Chính Lan - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200794857

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Tổ 6 Khu Phú xá - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601038204-022

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp Nguyễn Huệ, QL 20, xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết