Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao An Thái Thái Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao An Thái Thái Bình do Lưu Minh Hải thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao An Thái Thái Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao An Thái Thái Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao An Thái Thái Bình

Địa chỉ: Số nhà 03, ngõ 409, đường Trần Nhân Tông, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001112036

Người ĐDPL: Lưu Minh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001112036

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao An Thái Thái Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
11 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10611 Xay xát N
14 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
16 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
17 10720 Sản xuất đường N
18 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
19 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
20 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
21 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
22 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 11020 Sản xuất rượu vang N
25 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
70 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
71 46612 Bán buôn dầu thô N
72 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
73 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
124 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
125 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
126 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
135 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
136 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
137 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55101 Khách sạn N
140 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201155814-025

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100589510

Người đại diện: Trịnh Văn Phú

ấp 4, xã Tân Thành - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700561874

Người đại diện: Bùi Huy Minh

Khu 7 - Phường Phong Hải - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300203893

Người đại diện: Nguyễn Đại Dương

. - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300610408-012

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 164 đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269882

Người đại diện: Nguyễn Văn Điển

Số 203 thôn Quán Rẽ - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100589729

182C Khu 3 Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300204921

Người đại diện: Nguyễn văn Luyện

Khu đất mới - Tương giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100589542

85 Quốc Lộ 1 KP Thanh Xuân Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201270133

Người đại diện: Nguyễn Thành Lân

Số 220 An Đà - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết