Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Trung Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Trung Dũng do Lại Xuân Dũng thành lập vào ngày 13/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Trung Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Trung Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Trung Dũng

Địa chỉ: Nhà ông Dũng, thôn Việt Cường, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001112452

Người ĐDPL: Lại Xuân Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001112452

Lĩnh vực: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Biển Trung Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
8 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
9 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 06100 Khai thác dầu thô N
13 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
28 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
123 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
160 50111 Vận tải hành khách ven biển N
161 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
162 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
163 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
164 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
165 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
166 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
167 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 51100 Vận tải hành khách hàng không N
172 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
173 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
174 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
175 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
176 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
177 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
178 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
179 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
180 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
181 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
182 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
183 5224 Bốc xếp hàng hóa N
184 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
185 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
186 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
187 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
188 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
189 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
190 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
191 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
192 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
193 53100 Bưu chính N
194 53200 Chuyển phát N
195 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55101 Khách sạn N
197 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
199 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
200 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
201 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
202 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
203 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
204 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
205 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
206 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
207 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
208 58110 Xuất bản sách N
209 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
210 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
211 58190 Hoạt động xuất bản khác N
212 58200 Xuất bản phần mềm N
213 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
214 71101 Hoạt động kiến trúc N
215 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
216 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
217 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
218 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
219 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
220 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
221 73100 Quảng cáo N
222 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
223 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
224 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
225 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
226 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
227 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
228 75000 Hoạt động thú y N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
235 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
236 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
237 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
238 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
239 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
240 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312951307

Người đại diện: Nguyễn Hồng Khánh

965/22/4 Quang Trung - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310561710-002

Người đại diện: Nguyễn Đăng Thành

35 Nguyễn Văn Đậu - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105978477

Người đại diện: Trần Thị Hải Yến

Số nhà 166, đường Lĩnh Nam, tổ 18, khu 5 - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309204383

Người đại diện: Lưu Thế Kỳ

6/4 Lê Lợi ấp Tân Thới 3 Xã Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101579760

Người đại diện: Thân Anh Tuấn

Số 63 phố Lý Nam đế, phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309733242

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thảo

02 Trương Quốc Dung - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312951875

Người đại diện: Bùi Thị Hồng Vân

561/55 Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313061272

Người đại diện: Triệu Nguyễn Minh Trí

81/51 Nguyễn Cửu Vân - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309202146

Người đại diện: Nguyễn Văn Võ

19/8C ấp Chánh 2 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105977762

Người đại diện: Vũ Tuấn Anh

Sô� 9 - 18/75/10 ĐiÊnh Công ThươÊng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101579898

Người đại diện: Nguyễn Bắc Dũng

Số 388, phố Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309732697

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

02 Hoa Phượng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết