Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Vũ Thư

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Vũ Thư do Nguyễn Văn Lượng thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Vũ Thư.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Vũ Thư mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Thu General Hospital Company Limited

Địa chỉ: Khu Minh Tân 2, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001113544

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lượng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001113544

Lĩnh vực: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Vũ Thư

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
9 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
10 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
11 42200 Xây dựng công trình công ích N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
90 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
91 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
92 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55101 Khách sạn N
95 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
98 5590 Cơ sở lưu trú khác N
99 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
100 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
101 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
109 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
110 58110 Xuất bản sách N
111 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
112 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
113 58190 Hoạt động xuất bản khác N
114 58200 Xuất bản phần mềm N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Y
124 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
125 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
126 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
127 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
128 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
129 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
130 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
131 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
132 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
133 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
134 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
135 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
136 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
137 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
138 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
139 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
140 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
141 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300934441

Người đại diện: Khương Phước

40/12 Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303176789

Người đại diện: Đặng Hưng Hòa

4/4A Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300771652

Người đại diện: Lương Thị Thúy Nga

Khu A43Trường Sơn - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303177729

Người đại diện: Nguyễn Thị Hội

145 (Trệt Phía Trước) Ký Con Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200130687-001

42A Trung Lang - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303178419

Người đại diện: Trần Thị Lan Hương

53/6 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300954529-022

4 Huỳnh Hữu Bạc - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303177704

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

50/7 Bến Chương Dương - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303177687

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bửu

2 Công Xã Pari - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300951119-013

2 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300816663-004

475 Lê Văn Sỹ - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302172502-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

38 Hùynh Khương Ninh Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết