Công Ty TNHH Trường Thành Biên Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trường Thành Biên Phòng do Phí Ngọc Quý thành lập vào ngày 10/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trường Thành Biên Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Thành Biên Phòng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Thanh Border Company Limited

Địa chỉ: Nhà bà Vũ Thị Chiến, tổ 4, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001117884

Người ĐDPL: Phí Ngọc Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001117884

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Thành Biên Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
22 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
23 46612 Bán buôn dầu thô N
24 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
25 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 46621 Bán buôn quặng kim loại N
28 46622 Bán buôn sắt, thép N
29 46623 Bán buôn kim loại khác N
30 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
42 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
43 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
44 46694 Bán buôn cao su N
45 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
46 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
47 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
48 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
49 46900 Bán buôn tổng hợp N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
53 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
85 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
86 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
100 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
101 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
110 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
111 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
112 53100 Bưu chính N
113 53200 Chuyển phát N
114 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55101 Khách sạn N
116 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
125 71101 Hoạt động kiến trúc N
126 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
127 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
128 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
129 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
130 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
131 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
132 73100 Quảng cáo N
133 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
134 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
135 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
136 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
137 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
138 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
139 79110 Đại lý du lịch N
140 79120 Điều hành tua du lịch N
141 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
142 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
143 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
144 80300 Dịch vụ điều tra N
145 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
148 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
149 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310402823

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành

424/22 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101832660

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Số 04, ngách 20/14 ngõ 20 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102128182-001

Người đại diện: Nguyễn Công Bình

GF02 - Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305007088

Người đại diện: Hoàng Công Hợp

1684 Tỉnh Lộ 10 KP.1 Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304132872

Người đại diện: Lại Ngọc Phúc

C145 Khu Dân Cư Thới An 1, Lê Thị Riêng Khu Phố 1 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305847048

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Trang

699/34/11 Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102747337-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 98/5 Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304367377-003

Người đại diện: Cao Thị Diễm Trinh

17B Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303898713-001

Người đại diện: Nguyễn Thị minh hương

Số 9 ngách 218/2 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305006944

Người đại diện: Phan Thị Thanh Nữ

88 Đường Số 29 KP2 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304133756

Người đại diện: Trần Ngọc Bảo

73/4D KP1 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305846446

Người đại diện: Bùi Ngọc Hiên

46/3 Cây Trâm Phường 09 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết