Công Ty TNHH Trung Tâm Điều Trị Phục Hồi Xương Khớp Việt Nam Thành Phố Thái Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trung Tâm Điều Trị Phục Hồi Xương Khớp Việt Nam Thành Phố Thái Bình do Tạ Ngọc Toàn thành lập vào ngày 11/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trung Tâm Điều Trị Phục Hồi Xương Khớp Việt Nam Thành Phố Thái Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trung Tâm Điều Trị Phục Hồi Xương Khớp Việt Nam Thành Phố Thái Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Trung Tâm Điều Trị Phục Hồi Xương Khớp Việt Nam Thành Phố Thái Bình

Địa chỉ: Nhà Bà Bùi Thị Thu, Thôn 4, Xã Vũ Quí, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001117997

Người ĐDPL: Tạ Ngọc Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001117997

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trung Tâm Điều Trị Phục Hồi Xương Khớp Việt Nam Thành Phố Thái Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
15 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm Y
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
75 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
76 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
77 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
78 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
79 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
80 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
81 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
82 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
83 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
84 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
85 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
86 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
87 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
88 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202104925

Người đại diện: Phạm Xuân Thắng

Số 48, Tổ 4, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201931077

Người đại diện: Hồ Viết Toàn

Tổ Dân Phố Bá Hà II, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316869484

Người đại diện: Nguyễn Vũ Quốc Anh

Tầng 72, Toà nhà Landmark 81, số 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601216878

Người đại diện: Trần Thị Quý

Tổ 8, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500649350

Người đại diện: Dương Công Hùng

Số 05 đường Võ Thị Sáu, khu phố 8, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109641040

Người đại diện: Bùi Thị Hướng

Số 21, Ngách 37/85 Phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316869491

Người đại diện: Phạm Duy Anh Dũng

Lầu 2, Số 52 Trần Văn Danh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100667400

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Số 133, đường Mậu Thân, khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101986817

Người đại diện: Phạm Minh Thư

Số 469C, Tỉnh lộ 825, Khu vực 3, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101986750

Người đại diện: Vũ Thị Phương Khang

Lô M19, Đường số 8, Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101986782

Người đại diện: Lê Văn Sơn

Lô LL5A-LL6, đường số 2, Khu công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101986849

Người đại diện: Hồ Thanh Minh

Lô E6, Đường số 9, Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết