Công Ty TNHH Đầu Tư Hồng Vượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Hồng Vượng do Nguyễn Duy thành lập vào ngày 07/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Hồng Vượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hồng Vượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Vuong Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 53, khu Trung Hưng I, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001119948

Người ĐDPL: Nguyễn Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001119948

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hồng Vượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
56 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
57 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32200 Sản xuất nhạc cụ N
60 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
61 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
62 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
63 35101 Sản xuất điện N
64 35102 Truyền tải và phân phối điện N
65 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
68 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 46621 Bán buôn quặng kim loại N
121 46622 Bán buôn sắt, thép N
122 46623 Bán buôn kim loại khác N
123 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
171 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
172 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
173 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
174 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
175 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
176 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
177 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
178 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
179 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
180 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
181 49400 Vận tải đường ống N
182 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
183 71101 Hoạt động kiến trúc N
184 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
185 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
186 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
187 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
188 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
189 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
190 73100 Quảng cáo N
191 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
192 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
193 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
194 7710 Cho thuê xe có động cơ N
195 77101 Cho thuê ôtô N
196 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
197 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
198 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
199 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
200 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
201 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
202 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
203 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
204 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
205 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
206 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
207 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303192124

Người đại diện: Hoàng Hải

352 Lê Quang Định - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309476429

Người đại diện: Nguyễn Đình Dũng

U.3B05-06 #4 Indochina Park Tower 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305234588

Người đại diện: Phạm Quốc Huân

2/8 Chấn Hưng Phường 06 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303191466

Người đại diện: Ngô Tấn Sâm

203/2/27 Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309475626

Người đại diện: Nguyễn Văn Thúy

Lầu 1 số 86 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305235380

Người đại diện: Phạm Thông Thái

31A Bàu Cát 1 Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303192903

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

S20 Đường Số 16 Khu Quy Hoạch Dân Cư Miếu Nổi Phường 03 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309476940

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuyên

P502 Khu A Tòa Nhà Indochina Số 4 Nguyễn Đình Chiểu Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305235528

Người đại diện: Huỳnh Tấn Dũng

1059 Lạc Long Quân Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303193953

Người đại diện: Nguyễn Anh Vũ

5/45/7A Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309477609

Người đại diện: Jaime Ramon Jimenez Moreno

172 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305233552

Người đại diện: Nguyễn Võ Bích Dung

40/2 Trần Văn Quang - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết