Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phương Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phương Linh do Phạm Phương Linh thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phương Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phương Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuong Linh Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Lô 22-23, đường Lê Quý Đôn, tổ 36, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001124105

Người ĐDPL: Phạm Phương Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 1001124105

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phương Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 37001 Thoát nước N
25 37002 Xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
29 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống Y
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 46411 Bán buôn vải N
66 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
67 46413 Bán buôn hàng may mặc N
68 46414 Bán buôn giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
91 46612 Bán buôn dầu thô N
92 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
93 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
116 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
167 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
168 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
169 51100 Vận tải hành khách hàng không N
170 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
171 5224 Bốc xếp hàng hóa N
172 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
173 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
174 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
175 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
176 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
177 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
178 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
179 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
180 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
181 53100 Bưu chính N
182 53200 Chuyển phát N
183 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55101 Khách sạn N
185 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
194 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
195 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
196 58110 Xuất bản sách N
197 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
198 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
199 58190 Hoạt động xuất bản khác N
200 58200 Xuất bản phần mềm N
201 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
202 71101 Hoạt động kiến trúc N
203 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
204 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
205 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
206 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
207 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
208 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
209 73100 Quảng cáo N
210 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
211 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
212 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
213 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
214 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
215 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 75000 Hoạt động thú y N
217 7710 Cho thuê xe có động cơ N
218 77101 Cho thuê ôtô N
219 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
220 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
221 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
222 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
223 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
224 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
225 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
226 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
227 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
228 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
229 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
230 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304321975

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh Thảo

13 Đường ĐHT39 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301912169-001

Người đại diện: Cao Thị Thu Huyền

435D-435E Hoàng Văn thụ Phường 4 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305092654

Người đại diện: Chung Quốc Vĩ

84/16 Tên Lửa, Khu phố 1 - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101674439

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Khanh

Số 994 đường Láng, phường láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308766615

Người đại diện: Lương Quang

N18 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304598550

Người đại diện: Lê Đình ân

781 Lũy Bán Bích - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304326772

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tâm

326 Trường Chinh - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305092277

Người đại diện: Hồ Võ Anh Hào

27 Đường 17C, - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101684571

Người đại diện: Đậu Đức Ái

Số 17 ngõ 26/17 phố Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310444527

Người đại diện: Đỗ Nguyên Ngọc

899C Lê Bình - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304603602

Người đại diện: Hoàng Thị Lệ Hiền

43/2 Đoàn Giải Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308765361

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vũ

Số 36A đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết