Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh do Vũ Minh Quang thành lập vào ngày 08/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

Địa chỉ: Nhà ông Quang, khu 3, Thị Trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001128244

Người ĐDPL: Vũ Minh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 1001128244

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Than Khoáng Sản Quang Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
48 08101 Khai thác đá N
49 08102 Khai thác cát, sỏi N
50 08103 Khai thác đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
64 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
65 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
82 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
162 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
163 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
164 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
165 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
166 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
167 49400 Vận tải đường ống N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 51100 Vận tải hành khách hàng không N
172 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
173 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55101 Khách sạn N
175 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
178 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
179 71101 Hoạt động kiến trúc N
180 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
181 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
182 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
183 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
184 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
185 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
186 73100 Quảng cáo N
187 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
188 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
189 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200451046

Người đại diện: Võ Trung Hiếu

Đại lộ Hùng Vương - Tổ DP Hoà Bình - Phường Cam nghĩa - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800936874

Thành Vân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201185745

Người đại diện: Phạm Hồng Vinh

Số 196 Tô Hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514482

Người đại diện: Võ Quốc Tuân

125 Hàm Nghi, Tổ 29 - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200543603

Người đại diện: Hoàng Trọng Nam

tổ 23, thôn Hòn Nghê - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800936793

Thôn Phố - Xã Thạch Quảng - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201185706

Người đại diện: Trần Thị Thúy

Xóm 6 (tại nhà ông Phạm Văn Thơ) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514475

Người đại diện: Nguyễn Quang Tiên

40 Mỹ An 17 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200543586

Người đại diện: Nguyễn Duy Lực

131 Hồng Bàng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết