Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Long do Hà Ngọc Long thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Long

Địa chỉ: Lô số 17, khu tái định cư Tống Thọ Nam, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001131208

Người ĐDPL: Hà Ngọc Long

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1001131208

Lĩnh vực: Bán mô tô, xe máy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
6 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
7 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
17 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
41 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
42 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
43 29100 Sản xuất xe có động cơ N
44 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
45 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
46 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
47 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
48 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
49 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
50 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
51 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
52 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
53 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
54 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
55 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
56 35302 Sản xuất nước đá N
57 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
82 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
84 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
85 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 4541 Bán mô tô, xe máy Y
90 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
91 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
92 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
93 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
94 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
193 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
194 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
195 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
196 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
197 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
198 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
199 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
200 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
201 7710 Cho thuê xe có động cơ N
202 77101 Cho thuê ôtô N
203 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
204 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
205 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
206 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
207 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
208 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
209 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
210 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
211 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
212 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
213 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
214 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
215 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
216 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
217 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
218 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
219 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
220 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
221 82920 Dịch vụ đóng gói N
222 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306024512-001

Người đại diện: Nguyễn Bảo Trân

77A Huỳnh Tịnh Của - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310762569

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

27/2 đường số 17, KP 2 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105000536

Người đại diện: Trương Văn Thiện

số nhà 22 ngõ 215 phố Định Công Thượng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103325874

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cường

Tổ dân phố số 6 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100121262

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm Thu

65 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105252050

Người đại diện: Bùi Văn Trịnh

Số nhà 65/64, ngõ 97 phố Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310761741

Người đại diện: Trần Mai Chi

220 Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310299608

Người đại diện: Huỳnh Kỳ Trân

307 Điện Biên Phủ - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105000751

Người đại diện: Lại Đức Thiện

Nhà số 3, ngách 17, ngõ 139, phố Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103326500

Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105252484

Người đại diện: Lê Văn Đình

Số nhà 90, ngách 26, ngõ Thái Thịnh II - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310595389-001

Người đại diện: Hà Thanh Vinh

Lầu 3 Tòa nhà Yến Việt, 1415 Nguyễn Văn Linh, Khu Mỹ Toàn 2 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết