Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Tabi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Tabi do Nguyễn Thị Hường thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Tabi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Tabi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tabi Agricultural Development Company Limited

Địa chỉ: Nhà bà Hường, thôn Vũ Xá, Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001131536

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 1001131536

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Tabi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
114 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
115 16102 Bảo quản gỗ N
116 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
117 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
118 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
119 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
120 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
121 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
122 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
123 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
124 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
125 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
126 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
127 18110 In ấn N
128 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
129 18200 Sao chép bản ghi các loại N
130 19100 Sản xuất than cốc N
131 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
132 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
133 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
134 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
136 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
138 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
139 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
140 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
141 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
142 46202 Bán buôn hoa và cây N
143 46203 Bán buôn động vật sống N
144 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
145 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
146 46310 Bán buôn gạo N
147 4632 Bán buôn thực phẩm Y
148 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
149 46322 Bán buôn thủy sản N
150 46323 Bán buôn rau, quả N
151 46324 Bán buôn cà phê N
152 46325 Bán buôn chè N
153 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
154 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
155 4633 Bán buôn đồ uống N
156 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
157 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
158 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
159 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
160 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
161 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
162 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
163 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
164 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
165 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
178 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
179 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200949074

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

Thôn Cái tắt - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283757

34 Yên Bái - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601057454-011

222/2 đường 4, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674073

Người đại diện: Trần Quang Khải

Số 6/1, khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283965

576/4 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200949067

Người đại diện: Nguyễn Văn Tưởng

Thôn Tiên nông - Xã Đại bản - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602120941

Người đại diện: Đỗ Đình Lũy

ấp Xóm Hố - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674066

Người đại diện: Phạm Ngọc Huyền

2/7 ấp Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283933

334 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200949042

Người đại diện: Nguyễn Đức Mạnh

Số 146 Đường 351 Thôn Cách thượng - Xã Nam sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết