Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Acme

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Acme do Nguyễn Thị Diên thành lập vào ngày 07/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Acme.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Acme mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Acme Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số nhà L8/7, khu đô thị 5, tổ 30, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001133117

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Diên

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 1001133117


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Acme

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
24 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
25 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10611 Xay xát N
28 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
29 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
30 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
31 10720 Sản xuất đường N
32 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
33 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
34 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
35 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 11020 Sản xuất rượu vang N
39 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
86 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
111 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
112 58110 Xuất bản sách N
113 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
114 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
115 58190 Hoạt động xuất bản khác N
116 58200 Xuất bản phần mềm N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71101 Hoạt động kiến trúc N
119 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
120 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
121 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
122 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
129 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
130 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
131 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 75000 Hoạt động thú y N
133 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
134 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
135 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
136 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
137 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
138 85322 Dạy nghề N
139 85410 Đào tạo cao đẳng N
140 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
141 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
142 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
143 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
144 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800984719

Người đại diện: Chu Mạnh Hùng

Nhà ông Chu Mạnh Hùng, khu 5 - Thị trấn Kim Tân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200567322

Người đại diện: Lê Cảnh Hưng

KM 1, quốc lộ 26, thôn Bình Thành, xã Ninh Bình - Xã Ninh Bình - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800152028

Người đại diện: Đinh Trần Bảo Thúy

97, Mậu Thân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201191114

Người đại diện: Lê Hữu Thú

Thôn 11 (tại nhà ông Lê Hữu Thú) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900750270

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyền

Quốc lộ 46, xóm 6 - Xã Hưng Đạo - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800800827-004

Người đại diện: Đặng Hoành Sơn

Số: 17 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200247989

Người đại diện: Cao thị Thu Hường

100/16 Trần phú, Lộc thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800155910

Người đại diện: Lê Văn Tất Linh

43A, đường 3/2 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900750584

Người đại diện: Nguyễn Kiều.

Nhà ông Nguyễn Kiều, xóm 4 - Xã Diễn Phúc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết