Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát do Trần Quốc Hưng thành lập vào ngày 17/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà Ông Trần Quốc Hưng, Thôn Ái Quốc, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001150987

Người ĐDPL: Trần Quốc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 1001150987

Lĩnh vực: Sản xuất máy chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
12 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06100 Khai thác dầu thô N
17 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 07221 Khai thác quặng bôxít N
22 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
23 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
24 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
25 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
26 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
27 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
29 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
30 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
31 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
32 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
33 20222 Sản xuất mực in N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
36 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
38 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
39 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
40 21001 Sản xuất thuốc các loại N
41 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
42 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
43 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23941 Sản xuất xi măng N
53 23942 Sản xuất vôi N
54 23943 Sản xuất thạch cao N
55 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
56 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
57 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
58 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
59 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
60 24310 Đúc sắt thép N
61 24320 Đúc kim loại màu N
62 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
63 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
64 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
65 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
66 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
67 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
68 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác Y
70 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
71 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
72 29100 Sản xuất xe có động cơ N
73 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
74 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
75 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
76 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
77 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
78 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
79 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
80 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
81 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
82 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
83 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
84 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
85 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
86 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
87 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
88 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
89 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
90 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
91 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
92 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
93 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
94 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
95 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
96 35302 Sản xuất nước đá N
97 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 37001 Thoát nước N
100 37002 Xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
109 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
111 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
113 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
115 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
116 4541 Bán mô tô, xe máy N
117 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
118 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
119 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
120 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
121 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
126 46101 Đại lý N
127 46102 Môi giới N
128 46103 Đấu giá N
129 4632 Bán buôn thực phẩm N
130 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
131 46322 Bán buôn thủy sản N
132 46323 Bán buôn rau, quả N
133 46324 Bán buôn cà phê N
134 46325 Bán buôn chè N
135 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
136 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
137 4633 Bán buôn đồ uống N
138 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
139 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
140 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
194 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
195 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
196 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
197 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
198 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
199 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
200 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
201 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
202 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
203 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
204 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
205 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
206 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
207 49400 Vận tải đường ống N
208 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
209 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
210 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
211 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
212 53100 Bưu chính N
213 53200 Chuyển phát N
214 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55101 Khách sạn N
216 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
219 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
220 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
221 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
222 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
223 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
224 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
225 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
226 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
227 58110 Xuất bản sách N
228 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
229 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
230 58190 Hoạt động xuất bản khác N
231 58200 Xuất bản phần mềm N
232 7710 Cho thuê xe có động cơ N
233 77101 Cho thuê ôtô N
234 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
235 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
236 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
237 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
238 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
239 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
240 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
241 79110 Đại lý du lịch N
242 79120 Điều hành tua du lịch N
243 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
244 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
245 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
246 80300 Dịch vụ điều tra N
247 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
248 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
249 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
250 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
251 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
252 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
253 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
254 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
255 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
256 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
257 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
258 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
259 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
260 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310211709

Người đại diện: Đỗ Mai Linh

17 Phó Đức Chính - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302590997

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hà

1/6/52A Đường Số 1 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304074194

Người đại diện: Nguyễn Phước Nam

619 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305815818

Người đại diện: Ngô Sỹ Vinh Quang

100/2 Thiên Phước - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310211346

Người đại diện: Đinh Hoàng Minh Thông

1A Lê Thị Riêng Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100369538

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Cường

5A E1 Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302593606

Người đại diện: Lê Bình Hưng

D25 Lê Đức Thọ Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305818230

Người đại diện: Lê Ngọc Phúc

324/44 Hoàng Văn Thụ Phường 04 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304074564

Người đại diện: Nguyễn Phú Quí

57A Đinh Bộ Lĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310212029

Người đại diện: Đỗ Việt Hà

68 Võ Thị Sáu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100370156

Người đại diện: Trần Thị Liên

Số 3F2 Thái Hà - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302592916

Người đại diện: Đặng Kim Hoan

69/8E Phạm Văn Chiêu Phường 09 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết