Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đại Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đại Hùng do Vũ Ngọc Bảo thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đại Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đại Hùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Hung Production And Trading Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 40, đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001219029

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Bảo

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 1001219029

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đại Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
16 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
17 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
18 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
19 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
20 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
21 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
22 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32200 Sản xuất nhạc cụ N
24 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
25 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
115 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
165 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
166 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
167 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
168 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
169 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
170 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
171 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
172 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
173 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
174 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
175 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
176 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
177 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
178 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
179 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
180 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
181 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
182 49200 Vận tải bằng xe buýt N
183 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
184 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
185 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
186 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
187 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
188 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
189 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
190 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
191 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
192 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
193 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
194 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
195 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
196 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
197 49400 Vận tải đường ống N
198 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
199 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
200 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
201 51100 Vận tải hành khách hàng không N
202 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
203 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
204 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
205 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
206 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
207 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
208 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
209 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
210 58110 Xuất bản sách N
211 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
212 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
213 58190 Hoạt động xuất bản khác N
214 58200 Xuất bản phần mềm N
215 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
216 71101 Hoạt động kiến trúc N
217 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
218 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
219 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
220 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
221 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
222 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
223 73100 Quảng cáo N
224 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
225 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
226 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
227 7710 Cho thuê xe có động cơ N
228 77101 Cho thuê ôtô N
229 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
230 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
231 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
232 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
233 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
234 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
235 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
236 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
237 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
238 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
239 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
240 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120758

Người đại diện: Trần Ngọc Hương

Số 34 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237746

Người đại diện: Trương Thị Trang

16 Trần Thị Lý, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725955

Người đại diện: Trần Thị Hồng

295/36/7 Hà Huy Tập, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106752

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lâm

47 Trương Pháp, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580994

Người đại diện: Phạm Thị Phương Loan

Số 581 Đường Phan Đình Phùng, Tổ 8, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738701

Người đại diện: Phạm Thị Thoa

Cụm 4, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738726

Người đại diện: Vũ Quang Sơn

Số 10 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738130

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Số 11, Ngõ 1 Phố Nguyễn Thị Duệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183495

Người đại diện: Nguyễn Đình Tú

Cụm Công nghiệp làng nghề Đại Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580987

Người đại diện: Dương Văn Tú

Số nhà 10, Đường Trần Hưng Đạo, Xã Đắc Sơn, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918510

Người đại diện: Hoàng Văn Thủy

Thôn Phúc Long, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738638

Người đại diện: Nguyễn Tất Dương

Số 113 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết