Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chiến Dung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chiến Dung do Phạm Thị Dung thành lập vào ngày 21/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chiến Dung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chiến Dung mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đồng Vân, Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001219082

Người ĐDPL: Phạm Thị Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 1001219082

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chiến Dung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
32 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
33 46612 Bán buôn dầu thô N
34 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
35 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
36 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
37 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
38 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737673

Người đại diện: Huỳnh Minh Việt

447 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737680

Người đại diện: Vũ Thị Hương

116C, B6 Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737698

Người đại diện: Ngô Văn Khiếu

Số 66 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738684

Người đại diện: Phạm Mạnh Hải

Cụm Công nghiệp Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738807

Người đại diện: Đỗ Tuấn Vũ Linh

Số 4 ngõ 81 đường Vạn Phúc, Tổ dân phố 10, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107291

Người đại diện: Đặng Đình Đại

Cụm công nghiệp Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107319

Người đại diện: Hoàng Mạnh Hùng

Thôn Ba Hàng, Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107220

Người đại diện: Trần Đình Khang

Thôn Đa Phúc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738765

Người đại diện: Ngô Mạnh Khánh

Khu 6, Thôn Do Hạ, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738606

Người đại diện: Dương Thị Minh

Số 7 ngõ 11 đường Thanh Lãm, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738324

Người đại diện: Đào Duy Phương

Số 10, LK01 Khu dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738596

Người đại diện: Vũ Anh Tùng

Tầng 3, Số 5 Liền kề 23 Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết