Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp An Minh Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp An Minh Phú do Đào Văn Tuân thành lập vào ngày 04/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp An Minh Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp An Minh Phú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nhà ông Đỉnh, thôn Đại Đồng, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001220144

Người ĐDPL: Đào Văn Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 1001220144

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Tổng Hợp An Minh Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
25 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
33 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
36 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
37 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
73 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
74 46612 Bán buôn dầu thô N
75 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
76 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
103 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
104 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
105 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
106 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
107 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
108 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
109 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
110 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
111 49200 Vận tải bằng xe buýt N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
118 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
119 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305802590

Người đại diện: Đặng Thị Thu Hằng

93/7/2-4 Hẻm 249 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101474655

Người đại diện: Hoàng Ngọc Minh

Số 37 Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309868391

Người đại diện: Lê Hồng Minh

181/1 Nguyễn Thượng Hiền Phường 06 - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500229666-001

Người đại diện: Ngô Văn Hoà

106-B1 Tập thể in báo nhân dân ngõ 9 phố Huỳnh Thúc Kháng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302009577-036

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thúy

944 âu Cơ - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309865591

Người đại diện: Nguyễn Liên Hương

C/C 66 Nguyễn Ngọc Phương Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101474704

Người đại diện: Lê Mạnh Hùng

Số 231 phố Quan Nhân, p; Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102074064

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Số 55 tổ 37, phường ô chợ dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311106922

Người đại diện: Lê Mỹ ái Phương

371 Nguyễn Thái Bình - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305806108

Người đại diện: Phạm Anh Thọ

15/40/7A Cầu Xéo - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309867743

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết Nga

52/11 Trần Bình Trọng - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101474662

Người đại diện: Hà Văn Tú

Phòng 402 C5 TT thanh xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết