Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gốm Sứ Và Thủy Tinh Sơn Tùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gốm Sứ Và Thủy Tinh Sơn Tùng do Phạm Đình Hoàng thành lập vào ngày 11/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gốm Sứ Và Thủy Tinh Sơn Tùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gốm Sứ Và Thủy Tinh Sơn Tùng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nhà ông Long, thôn Thượng, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001226770

Người ĐDPL: Phạm Đình Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 1001226770

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gốm Sứ Và Thủy Tinh Sơn Tùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07221 Khai thác quặng bôxít N
15 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08101 Khai thác đá N
19 08102 Khai thác cát, sỏi N
20 08103 Khai thác đất sét N
21 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
22 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
23 08930 Khai thác muối N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
29 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
37 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
38 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
41 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23941 Sản xuất xi măng N
48 23942 Sản xuất vôi N
49 23943 Sản xuất thạch cao N
50 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
51 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
52 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
53 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
54 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
55 24310 Đúc sắt thép N
56 24320 Đúc kim loại màu N
57 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
58 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
59 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
60 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
61 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
62 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
63 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38121 Thu gom rác thải y tế N
66 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
70 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4541 Bán mô tô, xe máy N
85 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
86 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
87 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
88 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
185 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
186 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
187 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
188 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
189 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
190 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
191 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
192 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
193 49200 Vận tải bằng xe buýt N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
215 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
216 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
217 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
218 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
219 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
220 82920 Dịch vụ đóng gói N
221 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001002790

Người đại diện: Trương Văn Quý

61A Phan Châu Trinh - Phường Minh An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600891450

Người đại diện: Nguyễn Văn Hào

Xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000911540

Người đại diện: Trần Duy Hưng

Nhà ông Trần Duy Hưng, Thôn Lương Điền - Xã Đông Cơ - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300896207

Người đại diện: Trần Thị Tấn

Phố Tân Dân (thuê: NR Nguyễn Đức Mộc) - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901833561

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Khu dự án Đại Thành, xóm 3 - Xã Nghi Kim - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600892285

Người đại diện: Vũ Thị Phượng

Số 433/1, tổ 17A - Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001003057

Người đại diện: Huỳnh Tấn Dũng

QL 1 A, thôn Vạn Long - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000912858

Người đại diện: Bùi Văn Nghị

Số nhà 11, ngõ 31, đường Nguyễn Trãi, tổ 17 - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300896214

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Lộng

(NR Trần Văn Khôi) Thôn Tiêu Sơn - Xã Tương Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901833579

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tuấn

Số 1714, đường Phạm Hồng Thái - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết