Công Ty Cổ Phần May Xnk Phúc Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần May Xnk Phúc Thành do Nguyễn Hùng Cường thành lập vào ngày 30/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần May Xnk Phúc Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần May Xnk Phúc Thành mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Phúc Thành, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1001230992

Người ĐDPL: Nguyễn Hùng Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 1001230992

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần May Xnk Phúc Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
60 10611 Xay xát N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
96 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
97 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
98 46694 Bán buôn cao su N
99 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
100 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
101 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
102 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
107 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801459090

Người đại diện: Lương Quốc Thống

270, Nguyễn Văn Linh - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702044384

Người đại diện: Phan Quốc Tưởng

Tổ 6, ấp Bến Tràm - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502252013

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

23 ấp Phước Lộc - Xã Phước Hưng - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122715

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

Xóm Đanh - Xã Thành Công - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603500833

Người đại diện: Trần Quốc Toản

Số 49, Đường E, Khu 97, Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802423885

Người đại diện: Nguyễn Văn Tấn

Số 211, Đội Cung - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801459100

Người đại diện: Chim Hồng Lam

65, Đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502252006

Người đại diện: Phạm Thị Phương Thi

Tổ 2, ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700462481-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Tư

Số 495 đường Nguyễn Trung Trực - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802423973

Người đại diện: Phạm Tiến Dũng

Đội 9 - Xã Hợp Lý - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603501178

Người đại diện: Trần Thị Thân

124/60/69, Bùi Hữu Nghĩa, Khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122722

Người đại diện: Phạm Văn Thiết

Đường Cách mạng tháng 8, tổ 31 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết