Công Ty TNHH Một Thành Viên Xnk - Xd - Tm Thanh Kiều

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xnk - Xd - Tm Thanh Kiều do Trương Quy Mừng thành lập vào ngày 29/07/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Xnk - Xd - Tm Thanh Kiều.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xnk - Xd - Tm Thanh Kiều mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: XTK

Địa chỉ: 74 Đường Tỉnh Lộ 831, ấp Kinh Mới. - Xã Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Hưng - Long An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1101710512

Người ĐDPL: Trương Quy Mừng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2013

Giấy phép kinh doanh: 1101710512

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xnk - Xd - Tm Thanh Kiều

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01250 Trồng cây cao su N
8 01260 Trồng cây cà phê N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
39 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
42 15200 Sản xuất giày dép N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
52 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
55 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
56 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
57 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
58 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
59 3812 Thu gom rác thải độc hại N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
61 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
64 41000 Xây dựng nhà các loại N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
104 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
105 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
106 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
107 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600983556

Người đại diện: Lê Thị Lệ

tổ 8, khu 1B, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201902840

Người đại diện: Vũ Thị Thường

Số 45A ngõ 385 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300717460

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Số nhà 144, đường đường Điện Biên tổ 24 - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799132

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

Số 68C Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805764

Thôn An Kỳ, Xã Tịnh Kỳ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600983517

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Cung

Tổ 73, khu 7, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201903001

Người đại diện: Phạm Thị Dung

Số 06/96 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300717527

Người đại diện: Trần Văn Bình

Số nhà 056, đường M12, thôn Hồng Sơn - Xã Vạn Hoà - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799171

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

78/54 Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805845

Người đại diện: Phạm Văn Hiệp

Số nhà 287/21 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600983595

Người đại diện: Trần Hữu Thuyết

khu 1, Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201902985

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 105 đường số 5, khu đô thị Cầu Rào 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết